- Từ điển Anh - Anh
Flashiness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, flashier, flashiest.
sparkling or brilliant, esp. in a superficial way or for the moment
ostentatiously or vulgarly smart; showy; gaudy
Xem thêm các từ khác
-
Flashy
sparkling or brilliant, esp. in a superficial way or for the moment, ostentatiously or vulgarly smart; showy; gaudy, adjective, adjective, a flashy performance... -
Flask
a bottle, usually of glass, having a rounded body and a narrow neck, used esp. in laboratory experimentation., a flat metal or glass bottle for carrying... -
Flasket
a small flask., a long, shallow basket. -
Flat
horizontally level, level, even, or without unevenness of surface, as land or tabletops., having a surface that is without marked projections or depressions,... -
Flat-footed
of or afflicted with flatfoot., with feet flat on the ground; not tiptoe, unprepared and unable to react quickly; "the new product caught their competitors... -
Flat-out
moving or working at top speed or with maximum effort; all-out, downright; thoroughgoing, adverb, a flat -out effort by all contestants ., many of the... -
Flat-top
an aircraft carrier., a type of crew cut in which the hair is cropped in a flat plane across the top. -
Flat car
a railroad car consisting of a platform without sides or top. -
Flat fish
any fish of the order heterosomata (pleuronectiformes), including the halibut, sole, flounder, etc., having a greatly compressed body and swimming on one... -
Flat foot
pathology ., slang . a police officer; cop., older slang . a sailor., a condition in which the arch of the foot is flattened so that the entire sole rests... -
Flat footed
having flatfeet., taking or showing an uncompromising stand in a matter; firm and explicit, clumsy or plodding; maladroit, catch one flatfooted, a flatfooted... -
Flat iron
a nonelectric iron with a flat bottom, heated for use in pressing clothes, cloth, etc., geology . (in the western u.s.) a triangular hogback that resembles... -
Flat out
moving or working at top speed or with maximum effort; all-out, downright; thoroughgoing, adverb, adjective, a flat -out effort by all contestants ., many... -
Flat race
a race run on a level track having no hurdles, water jumps, hedges, or the like to hinder the speed of the entrants. -
Flatlet
a residential apartment with only one or two rooms. -
Flatly
horizontally level, level, even, or without unevenness of surface, as land or tabletops., having a surface that is without marked projections or depressions,... -
Flatness
horizontally level, level, even, or without unevenness of surface, as land or tabletops., having a surface that is without marked projections or depressions,... -
Flatten
to make flat., to knock down, to become flat. ?, flatten in, nautical . flat 1 ( def. 61 ) ., flatten out, aeronautics . to fly into a horizontal... -
Flatter
to try to please by complimentary remarks or attention., to praise or compliment insincerely, effusively, or excessively, to represent favorably; gratify... -
Flatterer
to try to please by complimentary remarks or attention., to praise or compliment insincerely, effusively, or excessively, to represent favorably; gratify...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.