- Từ điển Anh - Anh
Floret
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small flower.
Botany . one of the closely clustered small flowers that make up the flower head of a composite flower, as the daisy.
one of the tightly clustered divisions of a head of broccoli or cauliflower.
Also, florette
Printing . flower ( def. 6 ) .
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Floricultural
the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes. -
Floriculture
the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes. -
Floriculturist
the cultivation of flowers or flowering plants, esp. for ornamental purposes. -
Florid
reddish; ruddy; rosy, flowery; excessively ornate; showy, obsolete . abounding in or consisting of flowers., adjective, adjective, a florid complexion... -
Floridity
reddish; ruddy; rosy, flowery; excessively ornate; showy, obsolete . abounding in or consisting of flowers., a florid complexion ., florid writing . -
Floridness
reddish; ruddy; rosy, flowery; excessively ornate; showy, obsolete . abounding in or consisting of flowers., a florid complexion ., florid writing . -
Florilegium
a collection of literary pieces; anthology. -
Florin
a cupronickel coin of great britain, formerly equal to two shillings or the tenth part of a pound and retained in circulation equal to 10 new pence after... -
Florist
a retailer of flowers, ornamental plants, etc., a grower of flowers. -
Floruit
he (or she) flourished: used to indicate the period during which a person flourished, esp. when the exact birth and death dates are unknown. abbreviation,... -
Flory
fleury., paul john, 1910?85, u.s. chemist, united states chemist who developed methods for studying long-chain molecules (1910-1985), pioneer in research... -
Floss
the cottony fiber yielded by the silk-cotton tree., silk filaments with little or no twist, used in weaving as brocade or in embroidery., any silky, filamentous... -
Flossy
made of or resembling floss; downy., showily stylish; excessively ornamented or fancy. -
Flotage
an act of floating., the state of floating., floating power; buoyancy., anything that floats; flotsam., the part of a ship above the water line. -
Flotation
an act or state of floating., the launching of a commercial venture, bond issue, loan, etc., metallurgy . a process for separating the different minerals... -
Flotilla
a group of small naval vessels, esp. a naval unit containing two or more squadrons., a group moving together, noun, the governor was followed by a whole... -
Flotsam
the part of the wreckage of a ship and its cargo found floating on the water. compare jetsam , lagan ., material or refuse floating on water., useless... -
Flounce
to go with impatient or impetuous, exaggerated movements, to throw the body about spasmodically; flounder., an act or instance of flouncing; a flouncing... -
Flounder
to struggle with stumbling or plunging movements (usually fol. by about, along, on, through, etc.), to struggle clumsily or helplessly, verb, verb, he... -
Flour
the finely ground meal of grain, esp. the finer meal separated by bolting., the finely ground and bolted meal of wheat, as that used in baking., a finely...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.