- Từ điển Anh - Anh
Footling
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Informal .
foolish; silly
- ridiculous, footling remarks.
trifling or useless.
Xem thêm các từ khác
-
Footloose
free to go or travel about; not confined by responsibilities., adjective, easygoing , free and easy , go-as-you-please , loose , unattached , uncommitted... -
Footman
a liveried servant who attends the door or carriage, waits on table, etc., a metal stand before a fire, to keep something hot., archaic . an infantryman. -
Footmark
a footprint. -
Footnote
an explanatory or documenting note or comment at the bottom of a page, referring to a specific part of the text on the page., a minor or tangential comment... -
Footpad
a highwayman or robber who goes on foot., to proceed stealthily on foot., noun, bandit , brigand , highwayman , mugger , robber , thief , thug , yegg -
Footpath
a path for people going on foot., british . footway ( def. 2 ) ., noun, trail , track , walkway , path -
Footprint
a mark left by the shod or unshod foot, as in earth or sand., an impression of the sole of a person's foot, esp. one taken for purposes of identification.,... -
Footrest
a support for a person's feet, as an attachment to a barber's chair or a dentist's chair., noun, hassock , ottoman , stool -
Footsore
having sore or tender feet, as from much walking. -
Footstalk
a pedicel; peduncle. -
Footstep
the setting down of a foot, or the sound so produced; footfall; tread., the distance covered by a step in walking; pace., a footprint., a step by which... -
Footstool
a low stool upon which to rest one's feet when seated., noun, ottoman , hassock , stool -
Footwear
articles to be worn on the feet, as shoes, slippers, or boots. -
Footwork
the use of the feet, as in tennis, boxing, or dancing., travel by foot from one place to another, as in gathering facts or fulfilling an assignment; legwork,... -
Footworn
worn down by the feet, footsore., a footworn pavement . -
Foozle
to bungle; play clumsily, act of foozling, esp. a bad stroke in golf., noun, to foozle a stroke in golf ; to foozle on the last hole ., bull , bungle ,... -
Fop
a man who is excessively vain and concerned about his dress, appearance, and manners., noun, noun, guy , sloven, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb... -
Foppery
the clothes, manners, actions, etc., of a fop., something foppish. -
Foppish
resembling or befitting a fop; excessively refined and fastidious in taste and manner., adjective, dandified , natty , vain , fashionable -
Foppishness
resembling or befitting a fop; excessively refined and fastidious in taste and manner.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.