- Từ điển Anh - Anh
Formalist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
strict adherence to, or observance of, prescribed or traditional forms, as in music, poetry, and art.
Religion . strong attachment to external forms and observances.
Ethics . a doctrine that acts are in themselves right or wrong regardless of consequences.
Logic, Mathematics . a doctrine, which evolved from a proposal of David Hilbert, that mathematics, including the logic used in proofs, can be based on the formal manipulation of symbols without regard to their meaning.
Xem thêm các từ khác
-
Formalistic
strict adherence to, or observance of, prescribed or traditional forms, as in music, poetry, and art., religion . strong attachment to external forms and... -
Formality
condition or quality of being formal; accordance with required or traditional rules, procedures, etc.; conventionality., rigorously methodical character.,... -
Formalization
to make formal, esp. for the sake of official or authorized acceptance, to give a definite form or shape to., to state or restate (the rules or implied... -
Formalize
to make formal, esp. for the sake of official or authorized acceptance, to give a definite form or shape to., to state or restate (the rules or implied... -
Format
the shape and size of a book as determined by the number of times the original sheet has been folded to form the leaves. compare duodecimo , folio ( def.... -
Formate
a salt or ester of formic acid. -
Formation
the act or process of forming or the state of being formed, the manner in which a thing is formed; disposition of parts; formal structure or arrangement.,... -
Formative
giving form or shape; forming; shaping; fashioning; molding, pertaining to formation or development, biology ., grammar . pertaining to a formative., grammar... -
Forme
form ( def. 30 ) . -
Formed
having or given a form or shape[ant: unformed ], (biol.) having structure; capable of growth and development; organized; as, the formed or organized... -
Former
preceding in time; prior or earlier, past, long past, or ancient, preceding in order; being the first of two, being the first mentioned of two ( distinguished... -
Formerly
in time past; in an earlier period or age; previously, obsolete . in time just past; just now., adverb, adverb, a custom formerly observed ., currently... -
Formic
of or pertaining to ants., chemistry . of or derived from formic acid. -
Formicary
an ant nest. -
Formication
a tactile hallucination involving the belief that something is crawling on the body or under the skin. -
Formidable
causing fear, apprehension, or dread, of discouraging or awesome strength, size, difficulty, etc.; intimidating, arousing feelings of awe or admiration... -
Formidableness
causing fear, apprehension, or dread, of discouraging or awesome strength, size, difficulty, etc.; intimidating, arousing feelings of awe or admiration... -
Formless
lacking a definite or regular form or shape; shapeless., adjective, adjective, coherent , distinct , formed , organized , shaped , specific, amorphous... -
Formlessness
lacking a definite or regular form or shape; shapeless. -
Formula
a set form of words, as for stating or declaring something definitely or authoritatively, for indicating procedure to be followed, or for prescribed use...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.