- Từ điển Anh - Anh
Forward looking statements
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
FORWARD LOOKING STATEMENTS, within the meaning of the U.S. Private Securities Litigation Reform Act of 1995,are statements made that are not historic and are thereby predictive. You can identify forward-looking statements by use of the words 'believe', 'expect', 'anticipate', 'intend', 'estimate', 'assume', 'project' and other similar expressions that predict or indicate future events and trends or that do not relate to historical matters. Such forward-looking statements involve known and unknown risks, uncertainties and other factors which may cause actual results, performance or achievements to be materially different from any future results, performance or achievements expressed or implied by such forward-looking statements.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forward premium
, forward premium is when a currency trade forward price is higher than its spot price. -
Fp
, fp, among others, means fixed price. -
Fp&a
, fp&a is financial planning and analysis. -
Fra
, fra is forward rate agreement, financial responsibility act, full retirement age (ssa), fiscal responsibility act, federal reimbursement allowance, or... -
Frcn
, frcn see floating rate convertible note . -
Freddie mac
, freddie mac see federal home loan mortgage association . -
Free cash flow
, free cash flow is net income plus non-cash charges to income, specifically depreciation and amortization less capital expenditures, to sustain the basic... -
Free trade agreement
, free trade agreement is an agreement between countries that will result, over an agreed period of time, in an elimination of duties for goods flowing... -
Free trade zone
, free trade zone (ftz) is an area, usually a port of entry, designated by the country for duty-free entry of goods. as long as the goods do not go into... -
Freight forwarder
, freight forwarder is an individual or firm that provides for the packing and shipping of merchandise. generally they also assist with export and other... -
Freight out
, freight out is the handling, packaging, and shipping costs of product; normally considered a selling cost. -
Fresh start accounting
, fresh start accounting, upon emergence from bankruptcy, the consolidated financial statements of the "successor company" apply the provisions of fresh... -
Frf
, frf is an acronym for french francs. -
Friendly takeover
, friendly takeover consists of a straight buyout of a company, and happens all the time. the shareholders receive cash or (more commonly) an agreed-upon... -
Frn
, frn see floating rate note . -
Frr
, frr see financial reporting release . -
Frs
, frs is federal reserve system or financial reporting standard. -
Frs 11
, frs 11 sets out the principles and methodology for accounting for impairments of fixed assets and goodwill. it replaces the previous approach whereby... -
Frs 19
, frs 19 is a deferred tax standard. in summary: -
Fsa
, fsa has several possible meanings, e.g. flexible spending account (employee benefit offered by some companies) or funding standard account.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.