- Từ điển Anh - Anh
Fruitage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the bearing of fruit
fruits collectively.
product or result
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Fruitarian
a person whose diet consists chiefly of fruit. -
Fruiter
a cargo vessel carrying fruit., a person who grows fruit. -
Fruiterer
a dealer in fruit. -
Fruitful
producing good results; beneficial; profitable, abounding in fruit, as trees or other plants; bearing fruit abundantly., producing an abundant growth,... -
Fruitfully
producing good results; beneficial; profitable, abounding in fruit, as trees or other plants; bearing fruit abundantly., producing an abundant growth,... -
Fruitfulness
producing good results; beneficial; profitable, abounding in fruit, as trees or other plants; bearing fruit abundantly., producing an abundant growth,... -
Fruitiness
resembling fruit; having the taste or smell of fruit., rich in flavor; pungent., excessively sweet or mellifluous; cloying; syrupy, slang . insane; crazy.,... -
Fruition
attainment of anything desired; realization; accomplishment, enjoyment, as of something attained or realized., state of bearing fruit., noun, noun, after... -
Fruitless
useless; unproductive; without results or success, bearing no fruit; barren., adjective, adjective, a fruitless search for the missing treasure ., copious... -
Fruitlessness
useless; unproductive; without results or success, bearing no fruit; barren., noun, a fruitless search for the missing treasure ., bootlessness , unavailingness... -
Fruitlet
a small fruit, esp. one of those forming an aggregate fruit, as the raspberry. -
Fruity
resembling fruit; having the taste or smell of fruit., rich in flavor; pungent., excessively sweet or mellifluous; cloying; syrupy, slang . insane; crazy.,... -
Frumentaceous
of the nature of or resembling wheat or other grain. -
Frumenty
a dish of hulled wheat boiled in milk and seasoned with sugar, cinnamon, and raisins. -
Frump
a person who is dowdy, drab, and unattractive., a dull, old-fashioned person., noun, slattern , dowdy person , old bag * , schlump , (colloq.) gossip ,... -
Frumpiness
frumpish. -
Frumpish
a person who is dowdy, drab, and unattractive., a dull, old-fashioned person., adjective, dowdy -
Frumpy
frumpish., adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly dressed , shabby... -
Frusta
the part of a conical solid left after cutting off a top portion with a plane parallel to the base., the part of a solid, as a cone or pyramid, between... -
Frustrate
to make (plans, efforts, etc.) worthless or of no avail; defeat; nullify, to disappoint or thwart (a person), to become frustrated, frustrated., verb,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.