- Từ điển Anh - Anh
Gaff
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an iron hook with a handle for landing large fish.
the spur on a climbing iron, esp. as used by telephone linemen.
Nautical . a spar rising aft from a mast to support the head of a quadrilateral fore-and-aft sail (gaff sail).
a metal spur for a gamecock.
Verb (used with object)
to hook or land (a fish) with a gaff.
Xem thêm các từ khác
-
Gaffe
a social blunder; faux pas., noun, noun, correction, blooper * , blunder , boner * , boo-boo , faux pas * , howler , impropriety , indecorum , indiscretion... -
Gaffer
the chief electrician on a motion-picture or television production., informal . an old man., british . a foreman or overseer, esp. the boss of a group... -
Gag
to stop up the mouth of (a person) by putting something in it, thus preventing speech, shouts, etc., to restrain by force or authority from freedom of... -
Gag man
a person who writes comic material for public performers., a comedian who uses a patter of jokes and funny remarks. -
Gaga
excessively and foolishly enthusiastic, ardently fond; infatuated, demented; crazy; dotty., adjective, the public went gaga over the new fashions ., he... -
Gage
something, as a glove, thrown down by a medieval knight in token of challenge to combat., archaic . a challenge., archaic . a pledge or pawn; security.,... -
Gaggle
to cackle., a flock of geese when not flying. compare skein ., an often noisy or disorderly group or gathering, an assortment of related things., a politician... -
Gaiety
the state of being gay or cheerful; gay spirits., often, gaieties. merrymaking or festivity, showiness; finery, noun, noun, the gaieties of the new year... -
Gaily
with merriment; merrily; joyfully; cheerfully., with showiness; showily., adverb, adverb, sadly , solemnly , unhappily, blithely , brilliantly , cheerfully... -
Gain
to get (something desired), esp. as a result of one's efforts, to acquire as an increase or addition, to obtain as a profit, to win; get in competition,... -
Gainer
a person or thing that gains., full gainer. -
Gainful
profitable; lucrative, adjective, adjective, gainful employment ., disadvantageous , unproductive , unprofitable , useless, advantageous , beneficial ,... -
Gainly
graceful; comely; handsome. -
Gainsaid
to deny, dispute, or contradict., to speak or act against; oppose. -
Gainsay
to deny, dispute, or contradict., to speak or act against; oppose., verb, verb, agree , concur , go along, combat , contravene , controvert , cross , deny... -
Gainst
against. -
Gait
a manner of walking, stepping, or running., any of the manners in which a horse moves, as a walk, trot, canter, gallop, or rack., to teach a specified... -
Gaiter
a covering of cloth or leather for the ankle and instep and sometimes also the lower leg, worn over the shoe or boot. compare upper ( def. 7 ) ., a cloth... -
Gal
a girl or woman. -
Gala
festive; festal; showy, a festive occasion; celebration; special entertainment, festal pomp or dress., adjective, noun, her birthday parties were always...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.