- Từ điển Anh - Anh
Gaol
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, verb (used with object) British .
jail.
Noun
a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)[syn: jail ]
Verb
lock up or confine, in or as in a jail; "The suspects were imprisoned without trial"; "the murderer was incarcerated for the rest of his life"
Xem thêm các từ khác
-
Gaoler
jail., someone who guards prisoners[syn: prison guard ] -
Gap
a break or opening, as in a fence, wall, or military line; breach, an empty space or interval; interruption in continuity; hiatus, a wide divergence or... -
Gape
to stare with open mouth, as in wonder., to open the mouth wide involuntarily, as the result of hunger, sleepiness, or absorbed attention., to open as... -
Gape seed
a daydream or reverie., an idealistic, impossible, or unreal plan or goal., a person who gapes or stares in wonder, esp. a rustic or unworldly person who... -
Gaper
a person or thing that gapes., also called horse clam. a large clam, tresus capax, common on gravelly and coarse-sand beaches. -
Gaping
to stare with open mouth, as in wonder., to open the mouth wide involuntarily, as the result of hunger, sleepiness, or absorbed attention., to open as... -
Garage
a building or indoor area for parking or storing motor vehicles., a commercial establishment for repairing and servicing motor vehicles., to put or keep... -
Garand
john c(antius), a semiautomatic rifle[syn: garand rifle ] -
Garand rifle
m-1. -
Garb
a fashion or mode of dress, esp. of a distinctive, uniform kind, wearing apparel; clothes., outward appearance or form., to dress; clothe., verb, noun,... -
Garbage
discarded animal and vegetable matter, as from a kitchen; refuse., any matter that is no longer wanted or needed; trash., anything that is contemptibly... -
Garbage can
a container, usually of metal or plastic, for the disposal of waste matter, esp. kitchen refuse., noun, ashcan , circular file , [[dumpster [tm]]] , dustbin... -
Garble
to confuse unintentionally or ignorantly; jumble, to make unfair or misleading selections from or arrangement of (fact, statements, writings, etc.); distort,... -
Garden
a plot of ground, usually near a house, where flowers, shrubs, vegetables, fruits, or herbs are cultivated., a piece of ground or other space, commonly... -
Garden-variety
common, usual, or ordinary; unexceptional., adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , indifferent , mediocre , plain... -
Garden city
a residential community or section of a community with landscaped gardens, parks, and other open areas. -
Garden party
a party given out of doors in a garden or yard. -
Gardener
a person who is employed to cultivate or care for a garden, lawn, etc., any person who gardens or is skillful in gardening., noun, truck farmer , nurseryman... -
Gardenia
any evergreen tree or shrub belonging to the genus gardenia, of the madder family, native to the warmer parts of the eastern hemisphere, cultivated for... -
Gardening
the act of cultivating or tending a garden., the work or art of a gardener., noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.