- Từ điển Anh - Anh
Geriatric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to geriatrics, old age, or aged persons.
Noun
Slang . an old person.
Xem thêm các từ khác
-
Geriatrician
the branch of medicine dealing with the diseases, debilities, and care of aged persons., the study of the physical processes and problems of aging; gerontology. -
Geriatrics
the branch of medicine dealing with the diseases, debilities, and care of aged persons., the study of the physical processes and problems of aging; gerontology. -
Germ
a microorganism, esp. when disease-producing; microbe., a bud, offshoot, or seed., the rudiment of a living organism; an embryo in its early stages., the... -
Germane
closely or significantly related; relevant; pertinent, obsolete . closely related., adjective, adjective, please keep your statements germane to the issue... -
Germaneness
closely or significantly related; relevant; pertinent, obsolete . closely related., noun, please keep your statements germane to the issue ., applicability... -
Germanic
of or containing germanium, esp. in the tetravalent state. -
Germanism
a usage, idiom, or other feature that is characteristic of the german language., a custom, manner, mode of thought, action, etc., that is characteristic... -
Germanist
a specialist in the study of german culture, literature, or linguistics. -
Germanization
to make or become german in character, sentiment, etc., archaic . to translate into german. -
Germanize
to make or become german in character, sentiment, etc., archaic . to translate into german. -
Germanophile
a person who is friendly toward or admires or studies germany or german culture. -
Germanophobe
a person who hates or fears germany, germans, or german culture. -
Germanophobia
a person who hates or fears germany, germans, or german culture. -
Germicide
an agent for killing germs or microorganisms. -
Germinal
being in the earliest stage of development, of or pertaining to a germ or germs., of the nature of a germ or germ cell., germinal ideas . -
Germinant
germinating. -
Germinate
to begin to grow or develop., botany ., to come into existence; begin., to cause to develop; produce., to cause to come into existence; create., verb,... -
Germinating
to begin to grow or develop., botany ., to come into existence; begin., to cause to develop; produce., to cause to come into existence; create., to develop... -
Germination
to begin to grow or develop., botany ., to come into existence; begin., to cause to develop; produce., to cause to come into existence; create., to develop... -
Germinative
capable of germinating, developing, or creating; of or pertaining to germination.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.