- Từ điển Anh - Anh
Get behind
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb
to lag or linger behind; "But in so many other areas we still are dragging"[syn: drag ]
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Get by
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get down
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get in
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get lost
no longer possessed or retained, no longer to be found, having gone astray or missed the way; bewildered as to place, direction, etc., not used to good... -
Get off
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get on
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get out
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get to
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Get together
an informal and usually small social gathering., a meeting or conference., verb, verb, disperse , distribute , divide , scatter , separate, assemble ,... -
Get up
getup., get-up-and-go., verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine * , roll out , scale ,... -
Getaway
a getting away or fleeing; an escape., the start of a race, a place where one escapes for relaxation, vacation, etc., or a period of time for such recreation,... -
Gettable
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Getter
a person or thing that gets., any substance introduced into a partial vacuum, as the interior of a vacuum tube or an incandescent lamp, to combine chemically... -
Getting
to receive or come to have possession, use, or enjoyment of, to cause to be in one's possession or succeed in having available for one's use or enjoyment;... -
Gewgaw
something gaudy and useless; trinket; bauble., noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot -
Geyser
a hot spring that intermittently sends up fountainlike jets of water and steam into the air., british informal . a hot-water heater, as for a bath., to... -
Gharry
a horse-drawn cab or carriage used in india and egypt. -
Ghastly
shockingly frightful or dreadful; horrible, resembling a ghost, esp. in being very pale, terrible; very bad, also, ghastlily, ghastily. in a ghastly manner;... -
Ghee
a kind of liquid butter, used esp. in the cooking of india, made from the milk of cows or buffaloes and clarified by boiling. -
Gherkin
the small, immature fruit of a variety of cucumber, used in pickling., also called bur gherkin , gooseberry gourd , west indian gherkin. the small, spiny...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.