- Từ điển Anh - Anh
Girlie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Informal .
featuring nude or scantily clad young women
Noun
Offensive . a term of address used for a girl or woman.
Xem thêm các từ khác
-
Girlish
of, like, or befitting a girl or girlhood, adjective, adjective, girlish laughter ., mature , matronly , sophisticated, nave , mincing , unsophisticated... -
Girt
a pt. and pp. of gird 1 ., gird 1 ( def. 1 ) ., girth., carpentry ., printing . (in certain hand presses) one of a pair of leather straps having one end... -
Girth
the measure around anything; circumference., a band that passes underneath a horse or other animal to hold a saddle in place, esp. one having a buckle... -
Gist
the main or essential part of a matter, the ground of a legal action., noun, what was the gist of his speech ?, basis , bearing , bottom line * , burden... -
Give
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Give-and-take
the practice of dealing by compromise or mutual concession; cooperation., good-natured exchange of talk, ideas, etc., noun, adaptability , banter , collaboration... -
Give-up
something conceded or relinquished; concession, stock exchange ., labor has balked at any more give -ups in the contract talks ., a commission shared among... -
Give away
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Give back
(in union negotiations) a reduction in employee wages or benefits conceded by a union in exchange for other benefits or in recognition of depressed economic... -
Give in
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Give off
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Give out
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Give over
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Give up
something conceded or relinquished; concession, stock exchange ., verb, labor has balked at any more give -ups in the contract talks ., a commission shared... -
Give way
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Given
pp. of give., stated, fixed, or specified, addicted or disposed (often fol. by to ), bestowed as a gift; conferred., assigned as a basis of calculation,... -
Giver
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Giving
to present voluntarily and without expecting compensation; bestow, to hand to someone, to place in someone's care, to grant (permission, opportunity, etc.)... -
Gizzard
also called ventriculus. a thick-walled, muscular pouch in the lower stomach of many birds and reptiles that grinds food, often with the aid of ingested... -
Glabrous
having a surface devoid of hair or pubescence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.