- Từ điển Anh - Anh
Go-slow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chiefly British .
a work slowdown, as in sympathy with strikers or as a protest.
Xem thêm các từ khác
-
Go-to-meeting
sunday-go-to-meeting. -
Go about
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go after
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go against
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go ahead
permission or a signal to proceed, chiefly hawaii and california . a sandal held on the foot by a strap between the big toe and the next toe., moving forward;... -
Go along
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go around
an act or instance of going around something, as a circle, course, or traffic pattern, and returning to the starting point., a series or pattern of occurrences;... -
Go at
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go away
move away from a place into another direction; "go away before i start to cry"; "the train departs at noon"[syn: go ][ant: come ], go away from... -
Go back
belong to an earlier time; "this story dates back 200 years", return in thought or speech to something[syn: recur ], regain a former condition after... -
Go by
a going by without notice; an intentional passing by; snub, verb, to give one the go -by., exceed , flow on , make one’s way , move onward , pass , proceed... -
Go down
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go far
at or to a great distance; a long way off; at or to a remote point, at or to a remote or advanced time, at or to a great, advanced, or definite point of... -
Go for
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go forward
move ahead; travel onward in time or space; "we proceeded towards washington"; "she continued in the direction of the hills"; "we are moving ahead in time... -
Go in
informal functioning correctly and ready for action, to come or go into; "the boat entered an area of shallow marshes"[syn: enter ][ant: exit... -
Go off
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go on
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go out
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go over
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.