- Từ điển Anh - Anh
Godfather
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a man who serves as sponsor for a child at baptism.
any male sponsor or guardian.
( often initial capital letter ) a powerful leader, esp. of the Mafia.
a person who is regarded as the originator or principal shaper of a movement, school of thought, art form, industry, or the like
- the godfather of abstract expressionism.
Verb (used with object)
to act as godfather to; be sponsor or protector for.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Godforsaken
desolate; remote; deserted, wretched; neglected; pitiable., adjective, they live in some godforsaken place 4 0 miles from the nearest town ., abandoned... -
Godhead
1., ( lowercase ) divinity; godhood., ( lowercase ) rare . a god or goddess; deity., the essential being of god; the supreme being., the holy trinity of... -
Godless
having or acknowledging no god or deity; atheistic., wicked; evil; sinful., adjective, adjective, godly , religious, adiamorphic , agnostic , atheistic... -
Godlike
like or befitting god or a god; divine., adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly -
Godliness
conforming to the laws and wishes of god; devout; pious., coming from god; divine., noun, piety , sanctity , virtue -
Godly
conforming to the laws and wishes of god; devout; pious., coming from god; divine., adjective, adjective, godless , hellish , impious , irreligious , sacrilegious... -
Godmother
a woman who serves as sponsor for a child at baptism., any female sponsor or guardian., to act as godmother to; sponsor., noun, elder , patroness -
Godown
(in india and other countries in asia) a warehouse or other storage place. -
Godparent
a godfather or godmother. -
Godsend
an unexpected thing or event that is particularly welcome and timely, as if sent by god., noun, noun, bad fortune , bad luck , blow , bombshell , setback,... -
Godson
a male godchild. -
Godspeed
good fortune; success (used as a wish to a person starting on a journey, a new venture, etc.). -
Goer
a person or thing that goes, a person who attends frequently or habitually (usually used in combination), we sat in the lobby watching the comers and goers... -
Gofer
an employee whose chief duty is running errands., noun, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low... -
Goffer
an ornamental plaiting used for frills and borders, as on women's caps., to flute (a frill, ruffle, etc.), as with a heated iron. -
Goggle
goggles, large spectacles equipped with special lenses, protective rims, etc., to prevent injury to the eyes from strong wind, flying objects, blinding... -
Goggle-eyed
having bulging, wide-open, or rolling eyes, esp. in astonishment or wonderment., with bulging, wide-open eyes. -
Goggles
goggles, large spectacles equipped with special lenses, protective rims, etc., to prevent injury to the eyes from strong wind, flying objects, blinding... -
Going
the act of leaving or departing; departure, the condition of surfaces, as those of roads, for walking or driving, progress; advancement, usually, goings.... -
Goings-on
conduct or behavior, esp. when open to criticism, happenings; events, we had never seen such goings -on as at the last dance ., the american newspaper...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.