- Từ điển Anh - Anh
Gondola
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a long, narrow, flat-bottomed boat having a tall, ornamental stem and stern and sometimes a small cabin for passengers, rowed or poled by a single person who stands at the stern, facing forward
a passenger compartment suspended beneath a balloon or airship. Compare car 1 ( def. 4 ) .
an enclosed cabin suspended from an overhead cable, used to transport passengers up and down a ski slope or over scenic or treacherous terrain.
Also called gondola car. an open railroad freight car with low sides, for transporting bulk freight and manufactured goods.
a truck whose bed or trailer is a hopper, as for transporting mixed cement.
a freestanding structure for displaying merchandise in a retail establishment, as a supermarket.
a chair or couch having a gondola back.
Xem thêm các từ khác
-
Gondolier
a person who rows or poles a gondola. -
Gone
pp. of go 1 ., departed; left., lost or hopeless., ruined., that has passed away; dead., past., weak and faint, used up., slang ., far gone, gone on, adjective,... -
Goner
a person or thing that is dead, lost, or past recovery. -
Gonfalon
a banner suspended from a crossbar, often with several streamers or tails., a standard, esp. one used by the medieval italian republics. -
Gonfalonier
the bearer of a gonfalon., a chief magistrate or some other elected official in any of several medieval italian republics. -
Gong
a large bronze disk, of asian origin, having an upturned rim, that produces a vibrant, hollow tone when struck, usually with a stick or hammer that has... -
Goniometer
an instrument for measuring solid angles, as of crystals. -
Goniometry
an instrument for measuring solid angles, as of crystals. -
Gonorrhea
a contagious, purulent inflammation of the urethra or the vagina, caused by the gonococcus. -
Goo
a thick or sticky substance, maudlin sentimentality., noun, wash that goo off your hands ., crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush... -
Goober
the peanut. -
Good
morally excellent; virtuous; righteous; pious, satisfactory in quality, quantity, or degree, of high quality; excellent., right; proper; fit, well-behaved,... -
Good-bye
farewell (a conventional expression used at parting)., a farewell., noun, adjective, adieu , farewell , leave-taking , valediction, departing , farewell... -
Good-fellowship
a pleasant, convivial spirit; comradeship; geniality. -
Good-for-nothing
worthless; of no use., a worthless or useless person., noun, noun, adjective, hard worker, bad lot , black sheep * , bum , loafer , ne’er-do-well , no-good... -
Good-hearted
kind or generous; considerate; benevolent. -
Good-humored
having or showing a pleasant, amiable mood, adjective, adjective, a good -humored man ; a good -humored remark ., ill-humored , morose , sad , unfunny... -
Good-humoured
having or showing a pleasant, amiable mood, a good -humored man ; a good -humored remark . -
Good-looker
a person with a pleasingly attractive appearance. -
Good-looking
of good or attractive appearance; handsome or beautiful, adjective, adjective, a good -looking young man ; a good -looking hat ., dull , homely , ugly,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.