- Từ điển Anh - Anh
Goose neck
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a curved object resembling the neck of a goose, often of flexible construction, as in the shaft of a gooseneck lamp.
Nautical . a curved piece at the foot of a boom, attached to a mast by a vertical pivot and itself having a horizontal pivot so that the boom can be pointed in a wide angle vertically or horizontally.
Carpentry . a vertical continuation of the handrail of a flight of stairs, terminating in a short horizontal part on the top of a newel post.
Xem thêm các từ khác
-
Goose skin
goose flesh. -
Gooseberry
the edible, acid, globular, sometimes spiny fruit of certain prickly shrubs belonging to the genus ribes, of the saxifrage family, esp. r. uva-crispa (or... -
Goosey
like a goose; foolish or giddy., informal ., ticklish; reacting very quickly to touch., nervous; jumpy; uneasy. -
Gop
the younger of two major political parties in the united states; gop is an acronym for grand old party[syn: republican party ] -
Gopher
any of several ground squirrels of the genus citellus, of the prairie regions of north america., pocket gopher., gopher tortoise., gopher snake., ( initial... -
Gordian
pertaining to gordius, ancient king of phrygia, who tied a knot ( the gordian knot) that, according to prophecy, was to be undone only by the person who... -
Gordian knot
pertaining to gordius, ancient king of phrygia, who tied a knot ( the gordian knot) that, according to prophecy, was to be undone only by the person who... -
Gore
blood that is shed, esp. when clotted., murder, bloodshed, violence, etc., noun, verb, that horror movie had too much gore ., blood , carnage , slaughter,... -
Gorge
a narrow cleft with steep, rocky walls, esp. one through which a stream runs., a small canyon., a gluttonous meal., something that is swallowed; contents... -
Gorgeous
splendid or sumptuous in appearance, coloring, etc.; magnificent, informal . extremely good, enjoyable, or pleasant, adjective, adjective, a gorgeous gown... -
Gorgeousness
splendid or sumptuous in appearance, coloring, etc.; magnificent, informal . extremely good, enjoyable, or pleasant, noun, a gorgeous gown ; a gorgeous... -
Gorget
a patch on the throat of a bird or other animal, distinguished by its color, texture, etc., a piece of armor for the throat., a crescent-shaped ornament... -
Gorging
a narrow cleft with steep, rocky walls, esp. one through which a stream runs., a small canyon., a gluttonous meal., something that is swallowed; contents... -
Gorgon
classical mythology . any of three sister monsters commonly represented as having snakes for hair, wings, brazen claws, and eyes that turned anyone looking... -
Gorgonize
to affect as a gorgon; hypnotize; petrify. -
Gorilla
the largest of the anthropoid apes, gorilla gorilla, terrestrial and vegetarian, of western equatorial africa and the kivu highlands, comprising the subspecies... -
Goriness
covered or stained with gore; bloody., resembling gore., involving much bloodshed and violence, unpleasant or disagreeable, a gory battle ., to reveal... -
Gormandise
to eat greedily or ravenously., gourmandise 1 . -
Gormandize
to eat greedily or ravenously., gourmandise 1 ., verb, binge , devour , eat like a horse , eat to excess , glut , gluttonize , gobble , gulp , guzzle ,... -
Gormandizer
to eat greedily or ravenously., gourmandise 1 .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.