- Từ điển Anh - Anh
Grass widow
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a woman who is separated, divorced, or lives apart from her husband.
a woman whose husband is away from home frequently or for a long time, as on business or to pursue a sport or hobby.
Archaic .
- a discarded mistress.
- a woman who has borne an illegitimate child.
Xem thêm các từ khác
-
Grass widower
a man who is separated, divorced, or lives apart from his wife., a man whose wife is away from home frequently or for a long time, as on business or to... -
Grasshopper
any of numerous herbivorous, orthopterous insects, esp. of the families acrididae and tettigoniidae, having the hind legs adapted for leaping and having... -
Grassland
an area, as a prairie, in which the natural vegetation consists largely of perennial grasses, characteristic of subhumid and semiarid climates., land with... -
Grassless
any plant of the family gramineae, having jointed stems, sheathing leaves, and seedlike grains. compare grass family ., such plants collectively, as when... -
Grassroots
of, pertaining to, or involving the common people, esp. as contrasted with or separable from an elite, a grass -roots movement for nuclear disarmament... -
Grassy
covered with grass., of, like, or pertaining to grass; grasslike., of the color of grass, adjective, grassy green ., verdant , green , sedgy , reedy ,... -
Grate
a frame of metal bars for holding fuel when burning, as in a fireplace, furnace, or stove., a framework of parallel or crossed bars, used as a partition,... -
Grateful
warmly or deeply appreciative of kindness or benefits received; thankful, expressing or actuated by gratitude, pleasing to the mind or senses; agreeable... -
Gratefulness
warmly or deeply appreciative of kindness or benefits received; thankful, expressing or actuated by gratitude, pleasing to the mind or senses; agreeable... -
Grater
a person or thing that grates., any of various kitchen devices for grating food, a cheese grater . -
Gratification
the state of being gratified; great satisfaction., something that gratifies; source of pleasure or satisfaction., the act of gratifying., archaic . a reward,... -
Gratified
to give pleasure to (a person or persons) by satisfying desires or humoring inclinations or feelings, to satisfy; indulge; humor, as one's desires or appetites.,... -
Gratify
to give pleasure to (a person or persons) by satisfying desires or humoring inclinations or feelings, to satisfy; indulge; humor, as one's desires or appetites.,... -
Gratifying
tending to gratify; giving or causing satisfaction; pleasing., adjective, delightful , pleasing , pleasant , enjoyable , congenial , favorable , good ,... -
Grating
a fixed frame of bars or the like covering an opening to exclude persons, animals, coarse material, or objects while admitting light, air, or fine material.,... -
Gratis
without charge or payment; free, free; gratuitous., adjective, adjective, the manufacturer provided an extra set of coat buttons gratis ., costly , expensive,... -
Gratitude
the quality or feeling of being grateful or thankful, noun, noun, he expressed his gratitude to everyone on the staff ., ingratitude , thanklessness, acknowledgment... -
Gratuitous
given, done, bestowed, or obtained without charge or payment; free; voluntary., being without apparent reason, cause, or justification, law . given without... -
Gratuitousness
given, done, bestowed, or obtained without charge or payment; free; voluntary., being without apparent reason, cause, or justification, law . given without... -
Gratuity
a gift of money, over and above payment due for service, as to a waiter or bellhop; tip., something given without claim or demand., british ., noun, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.