- Từ điển Anh - Anh
Gybe
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb
shift from one side of the ship to the other; "The sail jibbed wildly"[syn: jibe ]
Xem thêm các từ khác
-
Gym
a gymnasium., informal . physical education. -
Gymkhana
a field day held for equestrians, consisting of exhibitions of horsemanship and much pageantry., also called autocross. a competition in which sports cars... -
Gymnasia
a pl. of gymnasium., a building or room designed and equipped for indoor sports, exercise, or physical education., a place where greek youths met for exercise... -
Gymnasium
a building or room designed and equipped for indoor sports, exercise, or physical education., a place where greek youths met for exercise and discussion.,... -
Gymnast
a person trained and skilled in gymnastics., noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler -
Gymnastic
of or pertaining to physical exercises that develop and demonstrate strength, balance, and agility, esp. such exercises performed mostly on special equipment. -
Gymnosperm
a vascular plant having seeds that are not enclosed in an ovary; a conifer or cycad. -
Gynaeceum
(among the ancient greeks) the part of a dwelling used by women. -
Gynandrous
having stamens and pistils united in a column, as in orchids. -
Gyp
to defraud or rob by some sharp practice; swindle; cheat., a swindle or fraud., also, gypper, also called gypsy. an owner of racehorses who also acts as... -
Gyps
a genus of accipitridae -
Gypseous
of or pertaining to gypsum. -
Gypsum
a very common mineral, hydrated calcium sulfate, caso 4 ?2h 2 o, occurring in crystals and in masses, soft enough to be scratched by the fingernail,... -
Gypsy
a member of a nomadic, caucasoid people of generally swarthy complexion, who migrated originally from india, settling in various parts of asia, europe,... -
Gyrate
to move in a circle or spiral, or around a fixed point; whirl., zoology . having convolutions., verb, circle , circulate , circumduct , gyre , pirouette... -
Gyration
the act of gyrating; circular or spiral motion; revolution; rotation; whirling., noun, circuit , circulation , circumvolution , rotation , turn , wheel... -
Gyratory
moving in a circle or spiral; gyrating. -
Gyre
a ring or circle., a circular course or motion., oceanography . a ringlike system of ocean currents rotating clockwise in the northern hemisphere and counterclockwise... -
Gyrene
a member of the u.s. marine corps. -
Gyro
gyrocompass., gyroscope., noun, whirligig , spinner , gyroscope , gyrostat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.