- Từ điển Anh - Anh
Half-price
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
for half the price; "she bought it half-price during the sale"
Xem thêm các từ khác
-
Half-round
semicircular in cross section, as a molding or piece of type., anything that is semicircular in cross section., printing . a curved stereotype plate. -
Half-seas-over
british informal for 'intoxicated' -
Half-sister
a sister who has only one parent in common with you[syn: half sister ] -
Half-time
the period indicating completion of half the time allowed for an activity, as for a football or basketball game or an examination., sports . the intermission... -
Half-track
a caterpillar tread that runs over and under the rear or driving wheels of a vehicle but is not connected with the forward wheels, a motor vehicle with... -
Half-truth
a statement that is only partly true, esp. one intended to deceive, evade blame, or the like., a statement that fails to divulge the whole truth. -
Half-volley
to make or stroke with a half volley. -
Half-wit
a person who is feeble-minded., a person who is foolish or senseless; dunderhead., noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt... -
Half-witted
feeble-minded., foolish; stupid., adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish... -
Half-yearly
occurring or payable twice each year[syn: semiannual ], every half year, every six months -
Half back
football ., (in soccer, rugby, field hockey, etc.) a player stationed near the forward line to carry out chiefly offensive duties., one of two backs who... -
Half binding
a type of book binding consisting of a leather binding on the spine and, sometimes, the corners, with paper or cloth sides. -
Half blood
the relation between persons having only one common parent. -
Half boot
a boot reaching about halfway to the knee. -
Half brother
brother ( def. 2 ) . -
Half cock
the position of the hammer of a firearm when held halfway between the firing and retracted positions by a mechanism so that it will not operate. -
Half crown
a former silver or cupronickel coin of great britain equal to two shillings and sixpence, use phased out after decimalization in 1971 . -
Half dollar
a silver or cupronickel coin of the u.s., equal to 50 cents., a silver or nickel coin of canada, equal to 50 cents. -
Half dozen
one half of a dozen; six., considering six as a unit; consisting of six. -
Half hearted
having or showing little enthusiasm, a halfhearted attempt to work .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.