- Từ điển Anh - Anh
Hard-handed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
oppressive or tyrannical; stern or cruel.
having hands hardened by toil.
Synonyms
adjective
- hard-bitten , hardy , rugged , tough
Xem thêm các từ khác
-
Hard-hitting
striking or capable of striking with force., strikingly or effectively forceful, adjective, a hard -hitting expos -
Hard-set
firmly or rigidly set; fixed, in a difficult position, determined; obstinate., a hard -set smile ., the troops were hard -set before their supplies came... -
Hard-shell
also, hard-shelled. having a firm, hard shell, as a crab in its normal state; not having recently molted., rigid or uncompromising., hard-shell crab.,... -
Hard ball
baseball, as distinguished from softball., tough or ruthless, outspoken, challenging, or difficult, play hardball, to act or work aggressively, competitively,... -
Hard board
a material made from wood fibers compressed into sheets, having many household and industrial uses. -
Hard bound
(of a book) bound with a stiff cover, usually of cloth or leather; casebound. -
Hard coal
anthracite. -
Hard core
the permanent, dedicated, and completely faithful nucleus of a group or movement, as of a political party., an unyielding or intransigent element in a... -
Hard court
a tennis court having a concrete or asphalt surface. -
Hard hearted
unfeeling; unmerciful; pitiless. -
Hard of hearing
hearing-impaired. -
Hard pan
any layer of firm detrital matter, as of clay, underlying soft soil. compare caliche , duricrust ., hard, unbroken ground., the fundamental or basic aspect... -
Hard tack
a hard, saltless biscuit, formerly much used aboard ships and for army rations. -
Hardbake
a british sweet made with molasses and butter and almonds -
Harden
to make hard or harder, to make pitiless or unfeeling, to make rigid or unyielding; stiffen, to strengthen or confirm, esp. with reference to character,... -
Hardened
made or become hard or harder., pitiless; unfeeling., firmly established or unlikely to change; inveterate, inured; toughened, rigid; unyielding, (of a... -
Hardener
a person or thing that hardens., a substance mixed with paint or other protective covering to make the finish harder or more durable., photography . a... -
Hardheaded
not easily moved or deceived; practical; shrewd., obstinate; stubborn; willful., adjective, adjective, yielding, astute , bullheaded , cool , hang tough... -
Hardheadedness
not easily moved or deceived; practical; shrewd., obstinate; stubborn; willful., noun, bullheadedness , doggedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness... -
Hardhearted
unfeeling; unmerciful; pitiless., adjective, adjective, compassionate , kind , nice , softhearted , warm, brutish , callous , cold-blooded * , coldhearted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.