- Từ điển Anh - Anh
Hemorrhoidal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Usually, hemorrhoids. Pathology . an abnormally enlarged vein mainly due to a persistent increase in venous pressure, occurring inside the anal sphincter of the rectum and beneath the mucous membrane (internal hemorrhoid) or outside the anal sphincter and beneath the surface of the anal skin (external hemorrhoid).
Xem thêm các từ khác
-
Hemorrhoidectomy
the surgical removal of hemorrhoids. -
Hemorrhoids
usually, hemorrhoids. pathology . an abnormally enlarged vein mainly due to a persistent increase in venous pressure, occurring inside the anal sphincter... -
Hemostasis
the stoppage of bleeding., the stoppage of the circulation of blood in a part of the body., stagnation of blood in a part. -
Hemostat
an instrument or agent used to compress or treat bleeding vessels in order to arrest hemorrhage. -
Hemostatic
arresting hemorrhage, as a drug; styptic., pertaining to stagnation of the blood., a hemostatic agent or substance. -
Hemp
also called indian hemp , marijuana. a tall, coarse plant, cannabis sativa, that is native to asia but naturalized or cultivated in many parts of the world... -
Hempen
of, like, or pertaining to hemp., made of hemp. -
Hen
the female of the domestic fowl., the female of any bird, esp. of a gallinaceous bird., informal, often disparaging and offensive a woman , esp . a busybody... -
Hen-and-chickens
any of several succulent plants that grow in clusters or colonies formed by runners or offshoots, as those of the genera echeveria and sempervivum. -
Hen coop
a large cage or coop for housing poultry. -
Hen harrier
northern harrier. -
Hen house
a shelter for poultry. -
Hen party
a party or gathering for women only., noun, girls night out , hen night -
Hen roost
a roost for hens at night -
Henbane
an old world plant, hyoscyamus niger, of the nightshade family, having sticky, hairy fetid foliage and greenish-yellow flowers, and possessing narcotic... -
Hence
as an inference from this fact; for this reason; therefore, from this time; from now, from this source or origin., archaic ., obsolete . depart (usually... -
Henceforth
from now on; from this point forward., adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth -
Henceforward
from now on; from this point forward. -
Henchman
an unscrupulous and ruthless subordinate, esp. a criminal, an unscrupulous supporter or adherent of a political figure or cause, esp. one motivated by... -
Hendecagon
a polygon having 11 angles and 11 sides.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.