- Từ điển Anh - Anh
Hennery
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Henpeck
to browbeat, bully, or intimidate (one's husband)., verb, badger , berate , bother , bug * , bully , carp , fuss , give a hard time , harass , hector ,... -
Henpecked
browbeaten, bullied, or intimidated by one's wife, adjective, a henpecked husband who never dared to contradict his wife ., in fear of one\'s wife , subjected... -
Henry
the si unit of inductance, formally defined to be the inductance of a closed circuit in which an electromotive force of one volt is produced when the electric... -
Hep
hip 4 . -
Hepatic
of or pertaining to the liver., acting on the liver, as a medicine., liver-colored; dark reddish-brown., botany . belonging or pertaining to the liverworts.,... -
Hepatica
any plant belonging to the genus hepatica, of the buttercup family, having heart-shaped leaves and delicate purplish, pink, or white flowers. -
Hepatitis
inflammation of the liver, caused by a virus or a toxin and characterized by jaundice, liver enlargement, and fever. -
Hepcat
a performer or admirer of jazz, esp. swing., a person who is hep; hipster. -
Heptachord
a musical scale of seven notes., an interval of a seventh., an ancient greek stringed instrument. -
Heptad
the number seven., a group of seven., chemistry . an element, atom, or group having a valence of seven. -
Heptagon
a polygon having seven angles and seven sides. -
Heptagonal
having seven sides or angles. -
Heptahedral
a solid figure having seven faces. -
Heptahedron
a solid figure having seven faces. -
Heptane
any of nine isomeric hydrocarbons, c 7 h 16 , of the alkane series, some of which are obtained from petroleum, used in fuels as solvents , and as chemical... -
Heptarchy
( often initial capital letter ) the seven principal concurrent anglo-saxon kingdoms supposed to have existed in the 7th and 8th centuries., government... -
Heptavalent
septivalent. -
Her
the objective case of she, the possessive case of she (used as an attributive adjective), the dative case of she, informal . (used instead of the pronoun... -
Herald
(formerly) a royal or official messenger, esp. one representing a monarch in an ambassadorial capacity during wartime., a person or thing that precedes... -
Heraldic
of, pertaining to, or characteristic of heralds or heraldry, heraldic form ; heraldic images ; heraldic history ; a heraldic device .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.