- Từ điển Anh - Anh
Hesitance
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Hesitancy
hesitation; indecision or disinclination., noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctancenotes:hesitancy is a quality or state... -
Hesitant
hesitating; undecided, doubtful, or disinclined., lacking readiness of speech., adjective, adjective, certain , definite , resolute , sure , unhesitant... -
Hesitantly
hesitating; undecided, doubtful, or disinclined., lacking readiness of speech., adverb, falteringly , shyly , carefully -
Hesitate
to be reluctant or wait to act because of fear, indecision, or disinclination, to have scruples or doubts; be unwilling, to pause, to falter in speech;... -
Hesitating
to be reluctant or wait to act because of fear, indecision, or disinclination, to have scruples or doubts; be unwilling, to pause, to falter in speech;... -
Hesitatingly
to be reluctant or wait to act because of fear, indecision, or disinclination, to have scruples or doubts; be unwilling, to pause, to falter in speech;... -
Hesitation
the act of hesitating; a delay due to uncertainty of mind or fear, a state of doubt or uncertainty., a halting or faltering in speech., noun, noun, his... -
Hesitative
characterized by hesitation; hesitating. -
Hesper
hesperus. -
Hesperian
western; occidental., of or pertaining to the hesperides., a native or inhabitant of a western land. -
Hesperus
an evening star, esp. venus. -
Hessian
of or pertaining to the state of hesse or its inhabitants., a native or inhabitant of hesse., a hessian mercenary used by england during the american revolution.,... -
Hest
behest. -
Hetaera
a highly cultured courtesan or concubine, esp. in ancient greece., any woman who uses her beauty and charm to obtain wealth or social position. -
Hetaerae
a highly cultured courtesan or concubine, esp. in ancient greece., any woman who uses her beauty and charm to obtain wealth or social position. -
Hetaira
hetaera. -
Hetairism
concubinage., a social system in which the women are considered common property. -
Heterochromatic
of, having, or pertaining to more than one color., having a pattern of mixed colors., genetics . of or pertaining to heterochromatin. -
Heteroclite
irregular or abnormal; anomalous., grammar . irregular in inflection; having inflected forms belonging to more than one class of stems., a person or thing... -
Heterodox
not in accordance with established or accepted doctrines or opinions, esp. in theology; unorthodox., holding unorthodox doctrines or opinions., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.