- Từ điển Anh - Anh
High-grade
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of excellent or superior quality.
(of ore) yielding a relatively large amount of the metal for which it is mined.
Verb (used with object)
to steal (rich ore) from a mine.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
High-handed
condescending or presumptuous; overbearing; arbitrary, adjective, he has a highhanded manner ., authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious... -
High-handedness
condescending or presumptuous; overbearing; arbitrary, he has a highhanded manner . -
High-hat
to snub or treat condescendingly., snobbish; disdainful; haughty., verb, adjective, patronize, elitist , snobby , aristocratic , condescending , haughty... -
High-key
(of a photograph) having chiefly light tones, usually with little tonal contrast ( distinguished from low-key ). -
High-keyed
very nervous or excitable; high-strung., (of persons) excitable -
High-minded
having or showing high, exalted principles or feelings., adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble , righteous , upright... -
High-mindedness
having or showing high, exalted principles or feelings. -
High-muck-a-muck
an important, influential, or high-ranking person, esp. one who is pompous or conceited. -
High-pitched
music . played or sung at a high pitch., emotionally intense, (of a roof) having an almost vertical slope; steep., adjective, a high -pitched argument... -
High-powered
extremely energetic, dynamic, and capable, of a forceful and driving character, capable of a high degree of magnification, very powerful., adjective, high... -
High-priced
expensive; costly, adjective, a high -priced camera ., precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear , high , costly , exorbitant -
High-proof
containing a high percentage of alcohol, so as to stand any test. "we are high-proof melancholy." --shak., high -proof spirits . -
High-ranking
at an elevated level in rank or importance; "a high-level official"; "a high-level corporate briefing"; "upper-level management"[syn: high-level ],... -
High-rise
(of a building) having a comparatively large number of stories and equipped with elevators, of, pertaining to, or characteristic of high-rise buildings.,... -
High-school
a school attended after elementary school or junior high school and usually consisting of grades 9 or 10 through 12. -
High-sounding
having an impressive or pretentious sound; grand, adjective, the high -sounding titles of minor officials ., aureate , bombastic , declamatory , flowery... -
High-spirited
characterized by energetic enthusiasm, elation, vivacity, etc., boldly courageous; mettlesome., adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert... -
High-stepper
seeking unrestrained pleasure, as by frequenting night clubs, parties, etc.; leading a wild and fast life, (of a horse) moving with the leg raised high.,... -
High-strung
at great tension; highly excitable or nervous; edgy, adjective, high -strung nerves ; a high -strung person ., tense , impatient , excitable , restless... -
High-tail
retreat at full speed; "the actress high-tailed to her villa when reporters began to follow her to the restaurant"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.