- Từ điển Anh - Anh
Home coming
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a return to one's home; arrival at home.
an annual event held by a college, university, or high school for visiting alumni.
Xem thêm các từ khác
-
Home economics
the art and science of home management., a college curriculum usually including studies in nutrition, the purchase, preparation, and service of food, interior... -
Home grown
grown or produced at home or in a particular region for local consumption, native or indigenous to or characteristic of a region, homegrown tomatoes .,... -
Home made
made or prepared at home, locally, or by the maker's own efforts, made in one's own country; domestic, made, contrived, or assembled by oneself; not professionally... -
Home maker
a person who manages the household of his or her own family, esp. as a principal occupation., a person employed to manage a household and do household... -
Home making
the establishment or management of a home; duties of a homemaker., of or pertaining to the management of a home, homemaking tasks . -
Home rule
self-government in local matters by a city, province, state, colony, or the like. -
Homeland
one's native land., a region created or considered as a state by or for a people of a particular ethnic origin, any of the thirteen racially and ethnically... -
Homeless
without a home, the homeless, persons who lack permanent housing., adjective, adjective, a homeless child ., settled, abandoned , banished , deported ,... -
Homelessness
without a home, the homeless, persons who lack permanent housing., a homeless child . -
Homelike
like or suggestive of home; familiar; warmly comfortable. -
Homeliness
lacking in physical attractiveness; not beautiful; unattractive, not having elegance, refinement, or cultivation., proper or suited to the home or to ordinary... -
Homely
lacking in physical attractiveness; not beautiful; unattractive, not having elegance, refinement, or cultivation., proper or suited to the home or to ordinary... -
Homeopath
a person who practices or favors homeopathy. -
Homeopathic
of, pertaining to, or according to the principles of homeopathy., practicing or advocating homeopathy. -
Homeopathy
the method of treating disease by drugs, given in minute doses, that would produce in a healthy person symptoms similar to those of the disease ( opposed... -
Homer
baseball . home run., homing pigeon., baseball . to hit a home run, the catcher homered in the ninth with one on to take the game . -
Homeric
of, pertaining to, or suggestive of homer or his poetry., of heroic dimensions; grand; imposing, homeric feats of exploration . -
Homesick
sad or depressed from a longing for home or family while away from them for a long time., adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home... -
Homesickness
sad or depressed from a longing for home or family while away from them for a long time., noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness... -
Homespun
spun or made at home, made of such cloth, plain; unpolished; unsophisticated; simple; rustic, a plain-weave cloth made at home, or of homespun yarn., any...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.