- Từ điển Anh - Anh
Huntsman
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -men.
the member of a hunt staff who manages the hounds during the hunt.
a hunter.
Xem thêm các từ khác
-
Hurdle
a portable barrier over which contestants must leap in certain running races, usually a wooden frame with a hinged inner frame that swings down under impact... -
Hurdler
a portable barrier over which contestants must leap in certain running races, usually a wooden frame with a hinged inner frame that swings down under impact... -
Hurds
hards. -
Hurdy-gurdy
a barrel organ or similar musical instrument played by turning a crank., a lute- or guitar-shaped stringed musical instrument sounded by the revolution... -
Hurdy gurdy
a barrel organ or similar musical instrument played by turning a crank., a lute- or guitar-shaped stringed musical instrument sounded by the revolution... -
Hurl
to throw or fling with great force or vigor., to throw or cast down., to utter with vehemence, to throw a missile., baseball . to pitch a ball., a forcible... -
Hurler
to throw or fling with great force or vigor., to throw or cast down., to utter with vehemence, to throw a missile., baseball . to pitch a ball., a forcible... -
Hurley
the game of hurling., the leather-covered ball used in hurling., the stick used in hurling, similar to a field hockey stick but with a wide, flat blade.,... -
Hurly
commotion; hurly-burly., british . hurley. -
Hurly-burly
noisy disorder and confusion; commotion; uproar; tumult., full of commotion; tumultuous., noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action... -
Hurly burly
noisy disorder and confusion; commotion; uproar; tumult., full of commotion; tumultuous. -
Hurrah
(used as an exclamation of joy, exultation, appreciation, encouragement, or the like.), to shout hurrah., an exclamation of hurrah., hubbub; commotion;... -
Hurray
(used as an exclamation of joy, exultation, appreciation, encouragement, or the like.), to shout hurrah., an exclamation of hurrah., hubbub; commotion;... -
Hurricane
a violent, tropical, cyclonic storm of the western north atlantic, having wind speeds of or in excess of 72 mph (32 m/sec). compare tropical cyclone ,... -
Hurricane lamp
a candlestick or oil lantern protected against drafts or winds by a glass chimney., noun, kerosene lamp -
Hurried
moving or working rapidly, esp. forced or required to hurry, as a person., characterized by or done with hurry; hasty, adjective, adjective, a hurried... -
Hurriedly
moving or working rapidly, esp. forced or required to hurry, as a person., characterized by or done with hurry; hasty, a hurried meal . -
Hurriedness
moving or working rapidly, esp. forced or required to hurry, as a person., characterized by or done with hurry; hasty, noun, a hurried meal ., hastiness... -
Hurry
to move, proceed, or act with haste (often fol. by up ), to drive, carry, or cause to move or perform with speed., to hasten; urge forward (often fol.... -
Hurry-scurry
headlong, disorderly haste; hurry and confusion., with hurrying and scurrying., confusedly; in a bustle., characterized by headlong, disorderly flight...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.