- Từ điển Anh - Anh
Hydrostatics
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( used with a singular verb )
the branch of hydrodynamics that deals with the statics of fluids, usually confined to the equilibrium and pressure of liquids.
Xem thêm các từ khác
-
Hydrotherapy
the branch of therapeutics that deals with the curative use of water., the treatment of physical disability, injury, or illness by immersion of all or... -
Hydrothermal
noting or pertaining to the action of hot, aqueous solutions or gases within or on the surface of the earth. -
Hydrothorax
the presence of serous fluid in one or both pleural cavities. -
Hydrotropic
biology . turning or tending in a particular direction with reference to moisture. -
Hydrotropism
oriented growth in response to water. -
Hydrous
containing water., chemistry . containing water or its elements in some kind of union, as in hydrates or hydroxides. -
Hydroxide
a chemical compound containing the hydroxyl group. -
Hydrozoa
coelenterates typically having alternation of generations; hydroid phase is usually colonial giving rise to the medusoid phase by budding, hydras and jellyfishes -
Hyena
a doglike carnivore of the family hyaenidae, of africa, southwestern asia, and south central asia, having a coarse coat, a sloping back, and large teeth... -
Hyetograph
a map or chart showing the average rainfall for the localities represented. -
Hyetographic
the study of the annual and geographical distribution of rainfall. -
Hyetography
the study of the annual and geographical distribution of rainfall. -
Hyetology
the branch of meteorology dealing with precipitation. -
Hygeia
(greek mythology) the goddess of health; daughter of aesculapius and sister of panacea -
Hygiene
also, hygienics. the science that deals with the preservation of health., a condition or practice conducive to the preservation of health, as cleanliness.,... -
Hygienic
conducive to good health; healthful; sanitary., of or pertaining to hygiene., adjective, adjective, contaminated , dirty , diseased , filthy , foul , infected... -
Hygienical
conducive to good health; healthful; sanitary., of or pertaining to hygiene. -
Hygienics
hygiene ( def. 1 ) . -
Hygienist
an expert in hygiene., dental hygienist. -
Hygrometer
any instrument for measuring the water-vapor content of the atmosphere.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.