- Từ điển Anh - Anh
Hypothec
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Roman and Civil Law . a mortgage or security held by a creditor on the property of a debtor without possession of it, created either by agreement or by operation of law.
(in some modern legal systems) a security interest created in immovable property.
Xem thêm các từ khác
-
Hypothecary
of or pertaining to a hypothec., created or secured by a hypothec. -
Hypothecate
to pledge to a creditor as security without delivering over; mortgage., to put in pledge by delivery, as stocks given as security for a loan., verb, mortgage... -
Hypothecation
to pledge to a creditor as security without delivering over; mortgage., to put in pledge by delivery, as stocks given as security for a loan. -
Hypothermia
pathology . subnormal body temperature., medicine/medical . the artificial reduction of body temperature to slow metabolic processes, as for facilitating... -
Hypotheses
a proposition, or set of propositions, set forth as an explanation for the occurrence of some specified group of phenomena, either asserted merely as a... -
Hypothesis
a proposition, or set of propositions, set forth as an explanation for the occurrence of some specified group of phenomena, either asserted merely as a... -
Hypothesise
to form a hypothesis., to assume by hypothesis. -
Hypothesize
to form a hypothesis., to assume by hypothesis., verb, theorize -
Hypothetic
assumed by hypothesis; supposed, of, pertaining to, involving, or characterized by hypothesis, given to making hypotheses., logic ., a hypothetical situation,... -
Hypothetical
assumed by hypothesis; supposed, of, pertaining to, involving, or characterized by hypothesis, given to making hypotheses., logic ., a hypothetical situation,... -
Hypsography
a branch of geography that deals with the measurement and mapping of the topography of the earth above sea level., topographical relief, esp. as represented... -
Hypsometer
thermobarometer ( def. 1 ) . -
Hypsometric
vertical control in mapping; the establishment of elevations or altitudes. -
Hypsometry
vertical control in mapping; the establishment of elevations or altitudes. -
Hyson
a chinese green tea dried and prepared from twisted leaves, esp. of the early crop (young hyson). -
Hyssop
any of several aromatic herbs belonging to the genus hyssopus, of the mint family, esp. h. officinalis, native to europe, having clusters of small blue... -
Hysteresis
the lag in response exhibited by a body in reacting to changes in the forces, esp. magnetic forces, affecting it. compare magnetic hysteresis ., the phenomenon... -
Hysteria
an uncontrollable outburst of emotion or fear, often characterized by irrationality, laughter, weeping, etc., psychoanalysis . a psychoneurotic disorder... -
Hysterical
of, pertaining to, or characterized by hysteria., uncontrollably emotional., irrational from fear, emotion, or an emotional shock., causing hysteria.,... -
Hysterics
usually, hysterics. a fit of uncontrollable laughter or weeping; hysteria., a person subject to hysteria., hysterical.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.