- Từ điển Anh - Anh
Iapc
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
IAPC is International Auditing Practices Committee.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ias
, ias is institute of asset management (uk). -
Ias-2
, ias see international accounting standards . -
Iasb
, iasb see international accounting standards board . -
Iasc
, iasc is international accounting standards committee. -
Iaw
, iaw is in accordance with or in agreement with. -
Iba
, iba, among others, can mean: individual brokerage account, individually billed accounts, institute of business appraisers, international bar association,... -
Iber
, iber is institute of business and economic research (university of california) or international business ethics review. -
Ibnr
, ibnr is incurred but not reported. -
Ibrd
, ibrd is international bank for reconstruction and development. -
Ica
, ica is international congress of accountants. -
Icfa
, icfa is institute of chartered financial analysts. -
Idb
, idb is industrial development board. -
Idc
, idc is intangible drilling cost. -
Identifiable assets and liabilities
, identifiable assets and liabilities are those assets and liabilities of a business that can be disposed of without disposing of the entire business.... -
Idle time
, idle time is unproductive time caused by, e.g., machine breakdowns, shortages of material or inefficient scheduling. the cost of idle time is usually... -
Ifa
, ifa in international federation of accountants. -
Ifps
, ifps is interactive financial planning system. -
Ifrs
, ifrs see international financial reporting standards . -
Iia
, iia is institute of internal auditors. -
Ima
, ima, in accounting, refers to the institute of management accountants.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.