- Từ điển Anh - Anh
Ileostomy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -mies. Surgery .
the construction of an artificial opening from the ileum through the abdominal wall, permitting drainage of the contents of the small intestine.
the opening so constructed.
Xem thêm các từ khác
-
Ileum
anatomy . the third and lowest division of the small intestine, extending from the jejunum to the cecum., zoology . the anterior portion of the hindgut... -
Ileus
intestinal obstruction characterized by lack of peristalsis and leading to severe colicky pain and vomiting. -
Ilex
holm oak. -
Ilia
the broad, upper portion of either hipbone. -
Iliac
of, pertaining to, or situated near the ilium. -
Ilium
the broad, upper portion of either hipbone. -
Ilk
family, class, or kind, same. ?, of that ilk, noun, he and all his ilk ., (in scotland) of the same family name or place, ross of that ilk , i .e.,... -
Ill
of unsound physical or mental health; unwell; sick, objectionable; unsatisfactory; poor; faulty, hostile; unkindly, evil; wicked; bad, unfavorable; adverse,... -
Ill-advised
acting or done without due consideration; imprudent, adjective, adjective, an ill -advised remark ., reasonable , sensible , well-advised , wise, brash... -
Ill-being
state or condition of lacking health, solvency, etc. -
Ill-boding
foreboding evil; inauspicious; unlucky, adjective, ill -boding stars ., apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky -
Ill-bred
showing lack of good social breeding; unmannerly; rude., adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine... -
Ill-considered
lacking thorough consideration; ill-suited; unwise., adjective, brash , foolhardy , harum-scarum , hasty , headlong , hotheaded , impetuous , improvident... -
Ill-defined
badly or inadequately defined; vague, adjective, he confuses the reader with ill -defined terms and concepts ., clouded , dim , fuzzy , indistinct , murky... -
Ill-equipped
badly or inadequately equipped, ill-prepared, an ill -equipped army ., a student ill -equipped to begin calculus . -
Ill-fated
destined, as though by fate, to an unhappy or unfortunate end, bringing bad fortune., adjective, an ill -fated voyage ., blighted , catastrophic , destroyed... -
Ill-favored
unpleasant in appearance; homely or ugly., offensive; unpleasant; objectionable., adjective, hideous , unsightly , exceptionable , inadmissible , unacceptable... -
Ill-favoured
unpleasant in appearance; homely or ugly., offensive; unpleasant; objectionable. -
Ill-founded
based on weak evidence, illogical reasoning, or the like, an ill -founded theory . -
Ill-gotten
acquired by dishonest, improper, or evil means, ill -gotten gains .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.