- Từ điển Anh - Anh
Illegitimation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
born of parents who are not married to each other; born out of wedlock
not legitimate; not sanctioned by law or custom.
unlawful; illegal
irregular; not in good usage.
Logic . not in accordance with the principles of valid inference.
Obsolete . (formerly, in London)
- of or pertaining to stage plays in which musical numbers were inserted because of laws that gave only a few theaters the exclusive right to produce straight dramas.
- acting in or producing such productions.
Noun
a person recognized or looked upon as illegitimate.
Verb (used with object)
to declare illegitimate.
Xem thêm các từ khác
-
Illiberal
narrowminded; bigoted., archaic ., adjective, not generous in giving; miserly; niggardly; stingy., chiefly literary . without culture or refinement; unscholarly;... -
Illiberality
narrowminded; bigoted., archaic ., not generous in giving; miserly; niggardly; stingy., chiefly literary . without culture or refinement; unscholarly;... -
Illiberalness
narrowminded; bigoted., archaic ., not generous in giving; miserly; niggardly; stingy., chiefly literary . without culture or refinement; unscholarly;... -
Illicit
not legally permitted or authorized; unlicensed; unlawful., disapproved of or not permitted for moral or ethical reasons., adjective, adjective, blessed... -
Illicitness
not legally permitted or authorized; unlicensed; unlawful., disapproved of or not permitted for moral or ethical reasons., noun, illegitimacy , unlawfulness -
Illimitability
not limitable; limitless; boundless. -
Illimitable
not limitable; limitless; boundless., adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited -
Illimitableness
not limitable; limitless; boundless. -
Illiquid
not readily convertible into cash; not liquid. -
Illiteracy
a lack of ability to read and write., the state of being illiterate; lack of any or enough education., a mistake in writing or speaking, felt to be characteristic... -
Illiterate
unable to read and write, having or demonstrating very little or no education., showing lack of culture, esp. in language and literature., displaying a... -
Illiterateness
unable to read and write, having or demonstrating very little or no education., showing lack of culture, esp. in language and literature., displaying a... -
Illness
unhealthy condition; poor health; indisposition; sickness., obsolete . wickedness., noun, noun, good health , health , well-being , wellness, affliction... -
Illogical
not logical; contrary to or disregardful of the rules of logic; unreasoning, adjective, adjective, an illogical reply ., correct , logical , meaningful... -
Illogicality
illogic., an example of illogic, noun, an argument notable for its illogicalities ., illogicalness , irrationality , unreasonableness -
Illogicalness
not logical; contrary to or disregardful of the rules of logic; unreasoning, noun, an illogical reply ., illogicality , irrationality , unreasonableness -
Illume
to illuminate., verb, illumine , light , lighten , edify , enlighten -
Illuminable
capable of being illuminated. -
Illuminance
illumination ( def. 6 ) . -
Illuminant
an illuminating agent or material.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.