- Từ điển Anh - Anh
Imagism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Literature .
( often initial capital letter ) a theory or practice of a group of poets in England and America between 1909 and 1917 who believed that poetry should employ the language of common speech, create new rhythms, have complete freedom in subject matter, and present a clear, concentrated, and precise image.
a style of poetry that employs free verse and the patterns and rhythms of common speech.
Xem thêm các từ khác
-
Imagist
( often initial capital letter ) a theory or practice of a group of poets in england and america between 1909 and 1917 who believed that poetry should... -
Imagistic
( often initial capital letter ) a theory or practice of a group of poets in england and america between 1909 and 1917 who believed that poetry should... -
Imago
entomology . an adult insect., psychoanalysis . an idealized concept of a loved one, formed in childhood and retained unaltered in adult life. -
Imam
the officiating priest of a mosque., the title for a muslim religious leader or chief., one of a succession of seven or twelve religious leaders, believed... -
Imamate
the office of an imam., the region or territory governed by an imam. -
Imbalance
the state or condition of lacking balance, as in proportion or distribution., faulty muscular or glandular coordination., noun, unevenness , inequality... -
Imbalanced
being or thrown out of equilibrium[syn: unbalanced ][ant: balanced ] -
Imbecile
psychology . a person of the second order in a former classification of mental retardation, above the level of idiocy, having a mental age of seven or... -
Imbecilic
of, pertaining to, or characteristic of an imbecile., contemptibly stupid, silly, or inappropriate, adjective, an imbecilic suggestion ., absurd , harebrained... -
Imbecility
psychology . the state of being an imbecile., an instance or point of weakness; feebleness; incapability., stupidity; silliness; absurdity., an instance... -
Imbed
embed., fix or set securely or deeply; "he planted a knee in the back of his opponent"; "the dentist implanted a tooth in the gum"[syn: implant ],... -
Imbibe
to consume (liquids) by drinking; drink, to absorb or soak up, as water, light, or heat, to take or receive into the mind, as knowledge, ideas, or the... -
Imbiber
to consume (liquids) by drinking; drink, to absorb or soak up, as water, light, or heat, to take or receive into the mind, as knowledge, ideas, or the... -
Imbibition
act of imbibing., physical chemistry . the absorption of solvent by a gel., photography . (in color printing) absorption of dye by gelatin, as in the dye-transfer... -
Imbibitional
act of imbibing., physical chemistry . the absorption of solvent by a gel., photography . (in color printing) absorption of dye by gelatin, as in the dye-transfer... -
Imbitter
embitter. -
Imbody
embody. -
Imbosom
embosom., to hold in the bosom; to cherish in the heart or affection; to embosom., to inclose or place in the midst of; to surround or shelter; as, a house... -
Imbower
embower. -
Imbricate
overlapping in sequence, as tiles or shingles on a roof., of, pertaining to, or resembling overlapping tiles, as decoration or drawings., biology . overlapping...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.