- Từ điển Anh - Anh
Immunologist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the branch of science dealing with the components of the immune system, immunity from disease, the immune response, and immunologic techniques of analysis.
Xem thêm các từ khác
-
Immunology
the branch of science dealing with the components of the immune system, immunity from disease, the immune response, and immunologic techniques of analysis. -
Immure
to enclose within walls., to shut in; seclude or confine., to imprison., to build into or entomb in a wall., obsolete . to surround with walls; fortify.,... -
Immurement
to enclose within walls., to shut in; seclude or confine., to imprison., to build into or entomb in a wall., obsolete . to surround with walls; fortify. -
Immuring
to enclose within walls., to shut in; seclude or confine., to imprison., to build into or entomb in a wall., obsolete . to surround with walls; fortify. -
Immutability
not mutable; unchangeable; changeless. -
Immutable
not mutable; unchangeable; changeless., adjective, adjective, alterable , changeable , flexible , mutable , variable, abiding , ageless , changeless ,... -
Immutableness
not mutable; unchangeable; changeless. -
Imp
a little devil or demon; an evil spirit., a mischievous child., archaic . a scion or offshoot of a plant or tree., archaic . an offspring., falconry .,... -
Impact
the striking of one thing against another; forceful contact; collision, an impinging, influence; effect, an impacting; forcible impinging, the force exerted... -
Impacted
tightly or immovably wedged in., dentistry . noting a tooth so confined in its socket as to be incapable of normal eruption., driven together; tightly... -
Impaction
an act or instance of impacting., the state of being impacted; close fixation., dentistry . the condition in which a tooth is impacted. -
Impair
to make or cause to become worse; diminish in ability, value, excellence, etc.; weaken or damage, to grow or become worse; lessen., archaic . impairment.,... -
Impaired
weakened, diminished, or damaged, functioning poorly or inadequately, deficient or incompetent (usually prec. by an adverb or noun), adjective, adjective,... -
Impairer
to make or cause to become worse; diminish in ability, value, excellence, etc.; weaken or damage, to grow or become worse; lessen., archaic . impairment.,... -
Impairment
to make or cause to become worse; diminish in ability, value, excellence, etc.; weaken or damage, to grow or become worse; lessen., archaic . impairment.,... -
Impala
an african antelope, aepyceros melampus, the male of which has ringed, lyre-shaped horns. -
Impale
to fasten, stick, or fix upon a sharpened stake or the like., to pierce with a sharpened stake thrust up through the body, as for torture or punishment.,... -
Impalement
to fasten, stick, or fix upon a sharpened stake or the like., to pierce with a sharpened stake thrust up through the body, as for torture or punishment.,... -
Impaler
to fasten, stick, or fix upon a sharpened stake or the like., to pierce with a sharpened stake thrust up through the body, as for torture or punishment.,... -
Impalpability
not palpable; incapable of being perceived by the sense of touch; intangible., difficult for the mind to grasp readily or easily, (of powder) so fine that...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.