- Từ điển Anh - Anh
Imparadise
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Imparipinnate
odd-pinnate. -
Imparity
lack of parity or equality; disparity, difference, or inequality. -
Impark
to enclose or shut up, as in a park., to enclose (land) as a park. -
Impart
to make known; tell; relate; disclose, to give; bestow; communicate, to grant a part or share of., to grant a part or share; give., verb, verb, to impart... -
Impartation
to make known; tell; relate; disclose, to give; bestow; communicate, to grant a part or share of., to grant a part or share; give., to impart a secret... -
Impartial
not partial or biased; fair; just, adjective, adjective, an impartial judge ., biased , discriminating , favoring , partial , prejudiced , unfair , unjust,... -
Impartiality
not partial or biased; fair; just, noun, an impartial judge ., neutrality , probity , justice , equality , fairness , detachment , disinterest , disinterestedness... -
Impartialness
not partial or biased; fair; just, noun, an impartial judge ., detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness... -
Impartibility
not partible; indivisible. -
Impartible
not partible; indivisible. -
Impartment
to make known; tell; relate; disclose, to give; bestow; communicate, to grant a part or share of., to grant a part or share; give., to impart a secret... -
Impassability
not passable; not allowing passage over, through, along, etc., unable to be surmounted, (of currency) unable to be circulated, heavy snow made the roads... -
Impassable
not passable; not allowing passage over, through, along, etc., unable to be surmounted, (of currency) unable to be circulated, adjective, adjective, heavy... -
Impassableness
not passable; not allowing passage over, through, along, etc., unable to be surmounted, (of currency) unable to be circulated, heavy snow made the roads... -
Impasse
a position or situation from which there is no escape; deadlock., a road or way that has no outlet; cul-de-sac., noun, noun, agreement , breakthrough,... -
Impassibility
incapable of suffering pain., incapable of suffering harm., incapable of emotion; impassive. -
Impassible
incapable of suffering pain., incapable of suffering harm., incapable of emotion; impassive., adjective, unconcerned , passionless , insensible , impassive... -
Impassibleness
incapable of suffering pain., incapable of suffering harm., incapable of emotion; impassive. -
Impassion
to fill, or affect strongly, with intense feeling or passion; inflame; excite., verb, animate , enkindle , inspire , kindle , stir -
Impassioned
filled with intense feeling or passion; passionate; ardent., adjective, adjective, apathetic , calm , cool , impassive , indifferent , unconcerned , unexcited,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.