- Từ điển Anh - Anh
Impropriate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
To appropriate to one's self; to assume. [Obs.]
(Eng. Eccl. Law) To place the profits of (ecclesiastical property) in the hands of a layman for care and disbursement.
Xem thêm các từ khác
-
Impropriety
the quality or condition of being improper; incorrectness., inappropriateness; unsuitableness., unseemliness; indecorousness., an erroneous or unsuitable... -
Improvability
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improvable
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improve
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improved
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improvement
an act of improving or the state of being improved., a change or addition by which a thing is improved., a person or thing that represents an advance on... -
Improver
a person or thing that improves., a substance or agent added to improve a food, esp. as a preservative. -
Improvidence
not provident; lacking foresight; incautious; unwary., neglecting to provide for future needs., noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness ,... -
Improvident
not provident; lacking foresight; incautious; unwary., neglecting to provide for future needs., adjective, adjective, careful , miserly , provident , thrifty,... -
Improving
to bring into a more desirable or excellent condition, to make (land) more useful, profitable, or valuable by enclosure, cultivation, etc., to increase... -
Improvisation
an act of improvising., something improvised., noun, ad-libbing , autoschediasm , extemporization , speaking off the cuff , spontaneity , winging it ,... -
Improvisator
a person who improvises; improviser. -
Improvisatory
of, pertaining to, or characteristic of an improvisation or improvisator. -
Improvise
to compose and perform or deliver without previous preparation; extemporize, to compose, play, recite, or sing (verse, music, etc.) on the spur of the... -
Improvised
made or said without previous preparation, adjective, adjective, an improvised skit ., designed , planned , premediated , rehearsed, ad-lib , autoschediastic... -
Imprudence
not prudent; lacking discretion; incautious; rash., noun, foolishness , recklessness , carelessness , neglect -
Imprudent
not prudent; lacking discretion; incautious; rash., adjective, adjective, careful , cautious , discreet , prudent , wise, brash , careless , foolhardy... -
Impudence
the quality or state of being impudent; effrontery; insolence., impudent conduct or language., obsolete . lack of modesty; shamelessness., noun, assumption... -
Impudency
the quality or state of being impudent; effrontery; insolence., impudent conduct or language., obsolete . lack of modesty; shamelessness., noun, assumption... -
Impudent
of, pertaining to, or characterized by impertinence or effrontery, obsolete . shameless or brazenly immodest., adjective, adjective, the student was kept...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.