- Từ điển Anh - Anh
Inclemency
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
(of the weather, the elements, etc.) severe, rough, or harsh; stormy.
not kind or merciful.
Xem thêm các từ khác
-
Inclement
(of the weather, the elements, etc.) severe, rough, or harsh; stormy., not kind or merciful., adjective, adjective, clear , mild , nice , sunny , kind... -
Inclementness
(of the weather, the elements, etc.) severe, rough, or harsh; stormy., not kind or merciful. -
Inclinable
having a mental tendency in a certain direction., favorable., capable of being inclined. -
Inclination
a disposition or bent, esp. of the mind or will; a liking or preference, something to which one is inclined, the act of inclining; state of being inclined.,... -
Incline
to deviate from the vertical or horizontal; slant., to have a mental tendency, preference, etc.; be disposed, to tend, in a physical sense; approximate,... -
Inclined
deviating in direction from the horizontal or vertical; sloping., disposed; of a mind (usually fol. by to ), having a physical tendency; leaning., tending... -
Inclined plane
one of the simple machines, a plane surface inclined to the horizon, or forming with a horizontal plane any angle but a right angle. compare machine (... -
Inclining
inclination; disposition., archaic . people who are sympathetic to a person or cause. -
Inclinometer
aeronautics . an instrument for measuring the angle an aircraft makes with the horizontal., physics . dip needle. -
Inclose
enclose., surround completely; "darkness enclosed him"; "they closed in the porch with a fence"[syn: enclose ], introduce; "insert your ticket here"[syn:... -
Inclosure
enclosure., something (usually a supporting document) that is enclosed in an envelope with a covering letter[syn: enclosure ], the act of enclosing... -
Includable
to contain, as a whole does parts or any part or element, to place in an aggregate, class, category, or the like., to contain as a subordinate element;... -
Include
to contain, as a whole does parts or any part or element, to place in an aggregate, class, category, or the like., to contain as a subordinate element;... -
Included
being part of the whole; contained; covered, botany . not projecting beyond the mouth of the corolla, as stamens or a style., enclosed., adjective, adjective,... -
Includible
to contain, as a whole does parts or any part or element, to place in an aggregate, class, category, or the like., to contain as a subordinate element;... -
Including
to contain, as a whole does parts or any part or element, to place in an aggregate, class, category, or the like., to contain as a subordinate element;... -
Inclusion
the act of including., the state of being included., something that is included., biology . a body suspended in the cytoplasm, as a granule., mineralogy... -
Inclusive
including the stated limit or extremes in consideration or account, including a great deal, or including everything concerned; comprehensive, that includes;... -
Inclusively
including the stated limit or extremes in consideration or account, including a great deal, or including everything concerned; comprehensive, that includes;... -
Inclusiveness
including the stated limit or extremes in consideration or account, including a great deal, or including everything concerned; comprehensive, that includes;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.