- Từ điển Anh - Anh
Incoherence
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the quality or state of being incoherent.
something incoherent; an incoherent statement, article, speech, etc.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Incoherency
incoherence. -
Incoherent
without logical or meaningful connection; disjointed; rambling, characterized by such thought or language, as a person, not coherent or cohering, lacking... -
Incoherentness
lacking cohesion, connection, or harmony; not coherent, incoherent fragments of a story . -
Incombustibility
not combustible; incapable of being burned; fireproof., an incombustible substance. -
Incombustible
not combustible; incapable of being burned; fireproof., an incombustible substance. -
Income
the monetary payment received for goods or services, or from other sources, as rents or investments., something that comes in as an addition or increase,... -
Income tax
a tax levied on incomes, esp. an annual government tax on personal incomes. -
Incomer
a person who comes in., chiefly british . an immigrant., an intruder., a successor., hunting . a duck, pheasant, etc., that flies toward the shooter. -
Incoming
coming in; arriving, newly arrived or received, succeeding, as an officeholder, accruing, as profit., entering, beginning, etc., chiefly british . immigrant.,... -
Incommensurability
not commensurable; having no common basis, measure, or standard of comparison., utterly disproportionate., mathematics . (of two or more quantities) having... -
Incommensurable
not commensurable; having no common basis, measure, or standard of comparison., utterly disproportionate., mathematics . (of two or more quantities) having... -
Incommensurate
not commensurate; disproportionate; inadequate, incommensurable., adjective, our income is incommensurate to our wants ., unequal , disproportionate ,... -
Incommensurateness
not commensurate; disproportionate; inadequate, incommensurable., our income is incommensurate to our wants . -
Incommode
to inconvenience or discomfort; disturb; trouble., to impede; hinder., verb, discomfort , discommode , put out , trouble -
Incommodious
inconvenient, as not affording sufficient space or room; uncomfortable, adjective, incommodious hotel accommodations ., difficult , troublesome -
Incommodiousness
inconvenient, as not affording sufficient space or room; uncomfortable, noun, incommodious hotel accommodations ., discomfort , incommodity , trouble -
Incommodity
disadvantage; inconvenience., noun, discomfort , incommodiousness , trouble -
Incommunicability
incapable of being communicated, imparted, shared, etc., not communicative; taciturn. -
Incommunicable
incapable of being communicated, imparted, shared, etc., not communicative; taciturn., adjective, close , close-mouthed , incommunicative , reserved ,... -
Incommunicado
(esp. of a prisoner) deprived of any communication with others., adjective, sequestered , secluded , isolated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.