- Từ điển Anh - Anh
Inconspicuousness
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inconstancy
not constant; changeable; fickle; variable, an inconstant friend . -
Inconstant
not constant; changeable; fickle; variable, adjective, an inconstant friend ., capricious , changeful , erratic , fickle , flickering , fluctuating , impulsive... -
Inconsumable
not consumable; incapable of being consumed. -
Incontestability
not contestable; not open to dispute; incontrovertible, incontestable proof . -
Incontestable
not contestable; not open to dispute; incontrovertible, adjective, incontestable proof ., hard , inarguable , incontrovertible , indisputable , indubitable... -
Incontinence
unable to restrain natural discharges or evacuations of urine or feces., unable to contain or retain (usually fol. by of ), lacking in moderation or self-control,... -
Incontinent
unable to restrain natural discharges or evacuations of urine or feces., unable to contain or retain (usually fol. by of ), lacking in moderation or self-control,... -
Incontinently
without exercising continence. -
Incontrollable
not controllable; uncontrollable. -
Incontrovertibility
not controvertible; not open to question or dispute; indisputable, absolute and incontrovertible truth . -
Incontrovertible
not controvertible; not open to question or dispute; indisputable, adjective, adjective, absolute and incontrovertible truth ., changeable , controvertible... -
Incontrovertibleness
not controvertible; not open to question or dispute; indisputable, absolute and incontrovertible truth . -
Inconvenience
the quality or state of being inconvenient., an inconvenient circumstance or thing; something that causes discomfort, trouble, etc., to put to inconvenience... -
Inconveniency
inconvenience. -
Inconvenient
not easily accessible or at hand, inopportune; untimely, not suiting one's needs or purposes, adjective, adjective, the phone is in an inconvenient place... -
Inconveniently
not easily accessible or at hand, inopportune; untimely, not suiting one's needs or purposes, adverb, the phone is in an inconvenient place ., an inconvenient... -
Inconvertibility
(of paper money) not capable of being converted into specie., not interchangeable. -
Inconvertible
(of paper money) not capable of being converted into specie., not interchangeable. -
Inconvincible
not convincible; incapable of being convinced. -
Incoordinate
not coordinate; not coordinated.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.