- Từ điển Anh - Anh
Incrustation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an incrusting or being incrusted.
a crust or coat of anything on the surface of a body; covering, coating, or scale.
the inlaying or addition of enriching materials on or to a surface or an object.
the enriching materials inlaid on or added to a surface or an object.
Xem thêm các từ khác
-
Incubate
to sit upon (eggs) for the purpose of hatching., to hatch (eggs), as by sitting upon them or by artificial heat., to maintain at a favorable temperature... -
Incubation
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period. -
Incubational
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period. -
Incubative
to sit upon (eggs) for the purpose of hatching., to hatch (eggs), as by sitting upon them or by artificial heat., to maintain at a favorable temperature... -
Incubator
an apparatus in which eggs are hatched artificially., an enclosed apparatus in which prematurely born infants are kept in controlled conditions, as of... -
Incubatory
the act or process of incubating., the state of being incubated., incubation period. -
Incubi
an imaginary demon or evil spirit supposed to descend upon sleeping persons, esp. one fabled to have sexual intercourse with women during their sleep.... -
Incubus
an imaginary demon or evil spirit supposed to descend upon sleeping persons, esp. one fabled to have sexual intercourse with women during their sleep.... -
Inculcate
to implant by repeated statement or admonition; teach persistently and earnestly (usually fol. by upon or in ), to cause or influence (someone) to accept... -
Inculcation
to implant by repeated statement or admonition; teach persistently and earnestly (usually fol. by upon or in ), to cause or influence (someone) to accept... -
Inculpability
not culpable; blameless; guiltless. -
Inculpable
not culpable; blameless; guiltless., adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent -
Inculpableness
not culpable; blameless; guiltless. -
Inculpate
to charge with fault; blame; accuse., to involve in a charge; incriminate., verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve -
Inculpation
to charge with fault; blame; accuse., to involve in a charge; incriminate. -
Inculpatory
to charge with fault; blame; accuse., to involve in a charge; incriminate. -
Incult
wild; rude; unrefined. -
Incumbency
the quality or state of being incumbent., the position or term of an incumbent., something that is incumbent., a duty or obligation, archaic . an incumbent... -
Incumbent
holding an indicated position, role, office, etc., currently, obligatory (often fol. by on or upon ), archaic . resting, lying, leaning, or pressing on... -
Incumber
encumber.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.