- Từ điển Anh - Anh
Indemnity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
protection or security against damage or loss.
compensation for damage or loss sustained.
something paid by way of such compensation.
protection, as by insurance, from liabilities or penalties incurred by one's actions.
legal exemption from penalties attaching to unconstitutional or illegal actions, granted to public officers and other persons.
Synonyms
noun
- repayment , restitution , compensation , pay , payment , damages , amends , indemnification , offset , quittance , recompense , redress , reimbursement , remuneration , reparation , requital , satisfaction , setoff , exemption , insurance , protection , security
Xem thêm các từ khác
-
Indemonstrability
not demonstrable; incapable of being demonstrated or proved. -
Indemonstrable
not demonstrable; incapable of being demonstrated or proved. -
Indemonstrableness
not demonstrable; incapable of being demonstrated or proved. -
Indent
to form deep recesses in, to set in or back from the margin, as the first line of a paragraph., to sever (a document drawn up in duplicate) along an irregular... -
Indentation
a cut, notch, or deep recess, a series of incisions or notches, a notching or being notched., indention ( defs. 1, 2 ) ., noun, various bays and indentations... -
Indented
adjective, set in , sectioned , paragraphed , cavernous , concave , sunken -
Indention
the indenting of a line or lines in writing or printing., the blank space left by indenting., the act of indenting; state of being indented., archaic .... -
Indenture
a deed or agreement executed in two or more copies with edges correspondingly indented as a means of identification., any deed, written contract, or sealed... -
Independence
also, independency. the state or quality of being independent., freedom from the control, influence, support, aid, or the like, of others., archaic . a... -
Independence day
july 4, a u.s. holiday commemorating the adoption of the declaration of independence on july 4, 1776., a legal holiday in the united states -
Independency
independence ( def. 1 ) ., a territory not under the control of any other power., ( initial capital letter ) ecclesiastical ., noun, the principle that... -
Independent
not influenced or controlled by others in matters of opinion, conduct, etc.; thinking or acting for oneself, not subject to another's authority or jurisdiction;... -
Independently
not influenced or controlled by others in matters of opinion, conduct, etc.; thinking or acting for oneself, not subject to another's authority or jurisdiction;... -
Indescribability
not describable; too extraordinary for description, a scene of indescribable confusion ; indescribable euphoria . -
Indescribable
not describable; too extraordinary for description, adjective, adjective, a scene of indescribable confusion ; indescribable euphoria ., definable , describable... -
Indescribableness
not describable; too extraordinary for description, a scene of indescribable confusion ; indescribable euphoria . -
Indestructibility
not destructible; that cannot be destroyed. -
Indestructible
not destructible; that cannot be destroyed., adjective, adjective, breakable , destructible , perishable, abiding , deathless , durable , enduring , everlasting... -
Indestructibleness
not destructible; that cannot be destroyed. -
Indeterminable
not determinable; incapable of being ascertained., incapable of being decided or settled.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.