- Từ điển Anh - Anh
Infantry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -tries.
soldiers or military units that fight on foot, in modern times typically with rifles, machine guns, grenades, mortars, etc., as weapons.
a branch of an army composed of such soldiers.
Synonyms
noun
- infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
Xem thêm các từ khác
-
Infantryman
a soldier of the infantry., noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier -
Infarct
a localized area of tissue, as in the heart or kidney, that is dying or dead, having been deprived of its blood supply because of an obstruction by embolism... -
Infatuate
to inspire or possess with a foolish or unreasoning passion, as of love., to affect with folly; make foolish or fatuous., infatuated., a person who is... -
Infatuated
to inspire or possess with a foolish or unreasoning passion, as of love., to affect with folly; make foolish or fatuous., infatuated., a person who is... -
Infatuation
the state of being infatuated., the act of infatuating., foolish or all-absorbing passion or an instance of this, the object of a person's infatuation,... -
Infeasibility
not feasible; impracticable. -
Infeasible
not feasible; impracticable. -
Infeasibleness
not feasible; impracticable. -
Infect
to affect or contaminate (a person, organ, wound, etc.) with disease-producing germs., to affect with disease., to taint or contaminate with something... -
Infected
containing or resulting from disease-causing organisms; "a septic sore throat"; "a septic environment"; "septic sewage"[syn: septic ][ant: antiseptic... -
Infection
an act or fact of infecting; state of being infected., an infecting with germs of disease, as through the medium of infected insects, air, water, or clothing.,... -
Infectious
communicable by infection, as from one person to another or from one part of the body to another, causing or communicating infection., tending to spread... -
Infectiousness
communicable by infection, as from one person to another or from one part of the body to another, causing or communicating infection., tending to spread... -
Infective
infectious. -
Infectiveness
infectious. -
Infectivity
infectious. -
Infecund
not fecund; unfruitful; barren. -
Infecundity
not fecund; unfruitful; barren. -
Infelicitous
inapt, inappropriate, or awkward; malapropos, not felicitous, happy, or fortunate; unhappy., adjective, an infelicitous remark ., awkward , ill-chosen... -
Infelicity
the quality or state of being unhappy; unhappiness., misfortune; bad luck., an unfortunate circumstance; misfortune., inaptness, inappropriateness, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.