- Từ điển Anh - Anh
Inferred
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to derive by reasoning; conclude or judge from premises or evidence
(of facts, circumstances, statements, etc.) to indicate or involve as a conclusion; lead to.
to guess; speculate; surmise.
to hint; imply; suggest.
Verb (used without object)
to draw a conclusion, as by reasoning.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Infertile
not fertile; unproductive; sterile; barren, adjective, adjective, infertile soil ., fertile , fruitful , potent , productive, barren , depleted , drained... -
Infertility
not fertile; unproductive; sterile; barren, noun, infertile soil ., impotence , fruitless , sterile , barrenness , sterilization -
Infest
to live in or overrun to an unwanted degree or in a troublesome manner, esp. as predatory animals or vermin do, to be numerous in, as anything undesirable... -
Infestation
the act of infesting; state of being infested., a harassing or troublesome invasion, an infestation of ants . -
Infeudation
(law) the act of putting one in possession of an estate in fee. --sir m. hale., the granting of tithes to laymen. --blackstone. -
Infidel
religion ., a person who has no religious faith; unbeliever., (loosely) a person who disbelieves or doubts a particular theory, belief, creed, etc.; skeptic.,... -
Infidelity
marital disloyalty; adultery., unfaithfulness; disloyalty., lack of religious faith, esp. christian faith., a breach of trust or a disloyal act; transgression.,... -
Infield
baseball ., track, horse racing . the area enclosed by a track., agriculture ., the diamond., the positions played by the first baseman, second baseman,... -
Infighting
fighting at close range., fighting between rivals, people closely associated, members of a group, etc.; internecine contention., free-for-all fighting. -
Infiltrate
to filter into or through; permeate., to cause to pass in by filtering., to move into (an organization, country, territory, or the like) surreptitiously... -
Infiltration
the act or process of infiltrating., the state of being infiltrated., something that infiltrates; an infiltrate., military ., geology . the seepage of... -
Infinite
immeasurably great, indefinitely or exceedingly great, unlimited or unmeasurable in extent of space, duration of time, etc., unbounded or unlimited; boundless;... -
Infiniteness
immeasurably great, indefinitely or exceedingly great, unlimited or unmeasurable in extent of space, duration of time, etc., unbounded or unlimited; boundless;... -
Infinitesimal
indefinitely or exceedingly small; minute, immeasurably small; less than an assignable quantity, of, pertaining to, or involving infinitesimals., an infinitesimal... -
Infinitival
of or pertaining to the infinitive. -
Infinitive
a verb form found in many languages that functions as a noun or is used with auxiliary verbs, and that names the action or state without specifying the... -
Infinitude
infinity, an infinite extent, amount, or number., divine infinitude . -
Infinity
the quality or state of being infinite., something that is infinite., infinite space, time, or quantity., an infinite extent, amount, or number., an indefinitely... -
Infirm
feeble or weak in body or health, esp. because of age; ailing., unsteadfast, faltering, or irresolute, as persons or the mind; vacillating, not firm, solid,... -
Infirmarian
(in a religious house) a person who nurses the sick.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.