- Từ điển Anh - Anh
Innings
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Baseball . a division of a game during which each team has an opportunity to score until three outs have been made against it.
a similar opportunity to score in certain other games, as horseshoes.
an opportunity for activity; a turn
innings, ( used with a singular verb )
- Cricket . a unit of play in which each team has a turn at bat, the turn of a team ending after ten players are put out or when the team declares.
- land reclaimed, esp. from the sea.
the act of reclaiming marshy or flooded land.
enclosure, as of wasteland.
the gathering in of crops.
Xem thêm các từ khác
-
Innkeeper
a person who owns or manages an inn or, sometimes, a hotel., noun, host , proprietor , hotelkeeper , boniface , hosteler , landlord , publican , taverner... -
Innocence
the quality or state of being innocent; freedom from sin or moral wrong., freedom from legal or specific wrong; guiltlessness, simplicity; absence of guile... -
Innocency
innocence ( defs. 1?6 ) . -
Innocent
free from moral wrong; without sin; pure, free from legal or specific wrong; guiltless, not involving evil intent or motive, not causing physical or moral... -
Innocently
free from moral wrong; without sin; pure, free from legal or specific wrong; guiltless, not involving evil intent or motive, not causing physical or moral... -
Innocuity
not harmful or injurious; harmless, not likely to irritate or offend; inoffensive; an innocuous remark., not interesting, stimulating, or significant;... -
Innocuous
adjective, adjective, bad , damaging , destructive , harmful , hurtful , injurious, banal , bland , flat , innocent , innoxious , inobnoxious , inoffensive... -
Innocuousness
not harmful or injurious; harmless, not likely to irritate or offend; inoffensive; an innocuous remark., not interesting, stimulating, or significant;... -
Innominate
having no name; nameless; anonymous. -
Innominate bone
either of the two bones forming the sides of the pelvis, each consisting of three consolidated bones, the ilium, ischium, and pubis. -
Innovate
to introduce something new; make changes in anything established., to introduce (something new) for or as if for the first time, archaic . to alter., to... -
Innovation
something new or different introduced, the act of innovating; introduction of new things or methods., noun, noun, numerous innovations in the high -school... -
Innovative
tending to innovate or characterized by innovation., adjective, adjective, customary , habitual , old , traditional , uncreative , unimaginative, avant-garde... -
Innovativeness
tending to innovate or characterized by innovation., noun, freshness , newfangledness , newness , originality -
Innovator
to introduce something new; make changes in anything established., to introduce (something new) for or as if for the first time, archaic . to alter., noun,... -
Innovatory
to introduce something new; make changes in anything established., to introduce (something new) for or as if for the first time, archaic . to alter., adjective,... -
Innoxious
harmless; innocuous. -
Innuendo
an indirect intimation about a person or thing, esp. of a disparaging or a derogatory nature., law ., noun, noun, a parenthetic explanation or specification... -
Innumerability
very numerous., incapable of being counted; countless. -
Innumerable
very numerous., incapable of being counted; countless., adjective, adjective, computable , countable , definite , finite , known , numbered , numerable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.