- Từ điển Anh - Anh
Intravenous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
within a vein.
of, pertaining to, employed in, or administered by injection into a vein
Noun
an intravenous injection.
intravenous feeding. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Intrench
entrench., fix firmly or securely[syn: entrench ], to cut in; to furrow; to make trenches in or upon., to surround with a trench or with intrenchments,... -
Intrenchment
an entrenched fortification; a position protected by trenches[syn: entrenchment ], the act of intrenching or the state of being intrenched., (mil.)... -
Intrepid
resolutely fearless; dauntless, adjective, adjective, an intrepid explorer ., cowardly , meek , timid, audacious , bodacious , bold , courageous , daring... -
Intrepidity
resolutely fearless; dauntless, noun, an intrepid explorer ., braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Intrepidness
resolutely fearless; dauntless, noun, an intrepid explorer ., braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Intricacy
intricate character or state., an intricate part, action, etc, noun, intricacies of the law ., elaborateness , complexity , confusion , difficulty , complication -
Intricate
having many interrelated parts or facets; entangled or involved, complex; complicated; hard to understand, work, or make, adjective, adjective, an intricate... -
Intricateness
having many interrelated parts or facets; entangled or involved, complex; complicated; hard to understand, work, or make, an intricate maze ., an intricate... -
Intrigue
to arouse the curiosity or interest of by unusual, new, or otherwise fascinating or compelling qualities; appeal strongly to; captivate, to achieve or... -
Intriguing
to arouse the curiosity or interest of by unusual, new, or otherwise fascinating or compelling qualities; appeal strongly to; captivate, to achieve or... -
Intrinsic
belonging to a thing by its very nature, anatomy . (of certain muscles, nerves, etc.) belonging to or lying within a given part., adjective, adjective,... -
Intrinsical
belonging to a thing by its very nature, anatomy . (of certain muscles, nerves, etc.) belonging to or lying within a given part., the intrinsic value of... -
Introduce
to present (a person) to another so as to make acquainted., to acquaint (two or more persons) with each other personally, to present (a person, product,... -
Introduction
the act of introducing or the state of being introduced., a formal personal presentation of one person to another or others., a preliminary part, as of... -
Introductive
serving or used to introduce; preliminary; beginning, an introductory course ; an introductory paragraph . -
Introductory
serving or used to introduce; preliminary; beginning, adjective, adjective, an introductory course ; an introductory paragraph ., concluding , ending ,... -
Introit
roman catholic church . a part of a psalm with antiphon recited by the celebrant of the mass at the foot of the altar and, at high mass, sung by the choir... -
Intromission
to send, put, or let in; introduce; admit., noun, admittance , entrance , ingress , ingression , introduction -
Intromit
to send, put, or let in; introduce; admit., verb, let in -
Intromittent
to send, put, or let in; introduce; admit.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.