- Từ điển Anh - Anh
Ionise
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to separate or change into ions.
to produce ions in.
Verb (used without object)
to become changed into the form of ions, as by dissolving.
Xem thêm các từ khác
-
Ionization
to separate or change into ions., to produce ions in., to become changed into the form of ions, as by dissolving. -
Ionize
to separate or change into ions., to produce ions in., to become changed into the form of ions, as by dissolving. -
Ionosphere
the region of the earth's atmosphere between the stratosphere and the exosphere, consisting of several ionized layers and extending from about 50 to 250... -
Ionospheric
the region of the earth's atmosphere between the stratosphere and the exosphere, consisting of several ionized layers and extending from about 50 to 250... -
Iota
a very small quantity; jot; whit., the ninth letter of the greek alphabet (i, ?)., the vowel sound represented by this letter., noun, noun, lot, atom... -
Iou
noun, bill , chit , debenture , debt , promissory note -
Ipecac
the dried root of a shrubby south american plant, cephaelis ipecacuanha, of the madder family., the plant itself., a drug consisting of the dried roots... -
Ipecacuanha
the dried root of a shrubby south american plant, cephaelis ipecacuanha, of the madder family., the plant itself., a drug consisting of the dried roots... -
Ipso facto
by the fact itself; by the very nature of the deed, adverb, to be condemned ipso facto ., actually , by that very fact -
Iraki
of or relating to iraq or its people or culture; "iraqi oil"; "iraqi refugees"[syn: iraqi ], a native or inhabitant of iraq; "the majority of iraqi... -
Iranian
of or pertaining to iran, its inhabitants, or their language., of or pertaining to the iranian languages., a subbranch of the indo-european family of languages,... -
Iraqi
a native of iraq., also, iraqi arabic. the dialect of arabic spoken in iraq., of or pertaining to iraq, its inhabitants, or their language. -
Irascibility
easily provoked to anger; very irritable, characterized or produced by anger, noun, an irascible old man ., an irascible response ., irascibleness , spleen... -
Irascible
easily provoked to anger; very irritable, characterized or produced by anger, adjective, adjective, an irascible old man ., an irascible response ., cheerful... -
Irascibleness
easily provoked to anger; very irritable, characterized or produced by anger, noun, an irascible old man ., an irascible response ., irascibility , spleen... -
Irate
angry; enraged, arising from or characterized by anger, adjective, adjective, an irate customer ., an irate letter to the editor ., calm , cheerful , happy... -
Irateness
angry; enraged, arising from or characterized by anger, noun, an irate customer ., an irate letter to the editor ., furor , ire , rage , wrath , wrathfulness... -
Ire
intense anger; wrath., noun, noun, cheer , happiness, annoyance , boiling point , conniption , conniption fit , displeasure , exasperation , fury , indignation... -
Ireful
full of intense anger; wrathful., easily roused to anger; irascible., adjective, irate , rabid , wrathful -
Irefulness
full of intense anger; wrathful., easily roused to anger; irascible.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.