- Từ điển Anh - Anh
Ironbound
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
bound with iron.
rock-bound; rugged.
hard; rigid; unyielding.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Ironclad
covered or cased with iron plates, as a ship for naval warfare; armor-plated., very rigid or exacting; inflexible; unbreakable, a wooden warship of the... -
Ironic
containing or exemplifying irony, ironical., coincidental; unexpected, adjective, adjective, an ironic novel ; an ironic remark ., it was ironic that i... -
Ironical
pertaining to, of the nature of, exhibiting, or characterized by irony or mockery, using or prone to irony, adjective, an ironical compliment ; an ironical... -
Ironicalness
pertaining to, of the nature of, exhibiting, or characterized by irony or mockery, using or prone to irony, an ironical compliment ; an ironical smile... -
Ironing
the act or process of smoothing or pressing clothes, linens, etc., with a heated iron., articles of clothing or the like that have been or are to be ironed. -
Ironist
a person who uses irony habitually, esp. a writer. -
Ironize
to make ironical., to add iron (to a substance)., to use irony or speak ironically. -
Ironlike
chemistry . a ductile, malleable, silver-white metallic element, scarcely known in a pure condition, but much used in its crude or impure carbon-containing... -
Ironmaster
the master of a foundry or ironworks; a manufacturer of iron. -
Ironmonger
a dealer in hardware. -
Ironmongery
a hardware store or business., the stock of a hardware store; hardware. -
Ironside
a strong person with great power of endurance or resistance., ( initial capital letter ) an epithet or nickname of edmund ii of england., ( initial capital... -
Ironsmith
a worker in iron; blacksmith. -
Ironware
articles of iron, as pots, kettles, or tools; hardware. -
Ironwood
any of various trees yielding a hard, heavy wood, as the american hornbeam, carpinus caroliniana, or lyonothamnus floribundus, found on the islands off... -
Ironwork
work in iron., objects or parts of objects made of iron, ornamental ironwork . -
Ironworks
an establishment where iron is smelted or where it is cast or wrought. -
Irony
the use of words to convey a meaning that is the opposite of its literal meaning, literature ., socratic irony., dramatic irony., an outcome of events... -
Irradiance
incident flux of radiant energy per unit area. -
Irradiant
irradiating; radiant; shining., adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , lambent , lucent , luminous , lustrous , radiant , refulgent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.