- Từ điển Anh - Anh
Irradiative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to shed rays of light upon; illuminate.
to illumine intellectually or spiritually.
to brighten as if with light.
to radiate (light, illumination, etc.).
to heat with radiant energy.
to treat by exposure to radiation, as of ultraviolet light.
to expose to radiation.
Verb (used without object)
Archaic .
- to emit rays; shine.
- to become radiant.
Adjective
irradiated; bright.
Xem thêm các từ khác
-
Irradicable
ineradicable., adjective, deep-rooted , deep-seated , entrenched , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , set , settled -
Irrational
without the faculty of reason; deprived of reason., without or deprived of normal mental clarity or sound judgment., not in accordance with reason; utterly... -
Irrationality
the quality or condition of being irrational., an irrational, illogical, or absurd action, thought, etc., noun, illogicality , illogicalness , unreasonableness -
Irrebuttable
not rebuttable; incapable of being rebutted or refuted. -
Irreclaimability
not reclaimable; incapable of being reclaimed or rehabilitated, an irreclaimable swamp ; irreclaimable offenders . -
Irreclaimable
not reclaimable; incapable of being reclaimed or rehabilitated, adjective, an irreclaimable swamp ; irreclaimable offenders ., abandoned , hopeless , incorrigible... -
Irreclaimableness
not reclaimable; incapable of being reclaimed or rehabilitated, an irreclaimable swamp ; irreclaimable offenders . -
Irreconcilable
incapable of being brought into harmony or adjustment; incompatible, incapable of being made to acquiesce or compromise; implacably opposed, a person or... -
Irrecoverable
incapable of being recovered or regained, unable to be remedied or rectified; irretrievable, an irrecoverable debt ., an irrecoverable loss . -
Irrecoverableness
incapable of being recovered or regained, unable to be remedied or rectified; irretrievable, an irrecoverable debt ., an irrecoverable loss . -
Irrecusable
not to be objected to or rejected. -
Irredeemable
not redeemable; incapable of being bought back or paid off., irremediable; irreparable; hopeless., beyond redemption; irreclaimable., (of paper money)... -
Irredentist
( usually initial capital letter ) a member of an italian association that became prominent in 1878, advocating the redemption, or the incorporation into... -
Irreducibility
not reducible; incapable of being reduced or of being diminished or simplified further, incapable of being brought into a different condition or form.,... -
Irreducible
not reducible; incapable of being reduced or of being diminished or simplified further, incapable of being brought into a different condition or form.,... -
Irreducibleness
not reducible; incapable of being reduced or of being diminished or simplified further, incapable of being brought into a different condition or form.,... -
Irrefragability
not to be disputed or contested. -
Irrefragable
not to be disputed or contested. -
Irrefutability
that cannot be refuted or disproved, irrefutable logic . -
Irrefutable
that cannot be refuted or disproved, adjective, adjective, irrefutable logic ., doubtful , dubious , questionable , refutable , uncertain, accurate , apodictic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.