- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Irremovable
not removable. -
Irreparability
not reparable; incapable of being rectified, remedied, or made good, an irreparable mistake . -
Irreparable
not reparable; incapable of being rectified, remedied, or made good, adjective, adjective, an irreparable mistake ., fixable , mendable , repairable ,... -
Irreparableness
not reparable; incapable of being rectified, remedied, or made good, an irreparable mistake . -
Irrepealability
incapable of being repealed or revoked. -
Irrepealable
incapable of being repealed or revoked. -
Irreplaceable
incapable of being replaced; unique, an irreplaceable vase . -
Irreplaceableness
impossible to replace, the quality of being irreplaceable, irreplaceable antiques . -
Irrepressibility
incapable of being repressed or restrained; uncontrollable, irrepressible laughter . -
Irrepressible
incapable of being repressed or restrained; uncontrollable, adjective, adjective, irrepressible laughter ., depressed , despondent , grave , hopeless ,... -
Irrepressibleness
incapable of being repressed or restrained; uncontrollable, irrepressible laughter . -
Irreproachability
not reproachable; free from blame. -
Irreproachable
not reproachable; free from blame., adjective, adjective, blameable , imperfect, beyond reproach , blameless , exemplary , faultless , good , guiltless... -
Irreproachableness
not reproachable; free from blame. -
Irresistibility
not resistible; incapable of being resisted or withstood, lovable, esp. calling forth feelings of protective love, enticing; tempting to possess, an irresistible... -
Irresistible
not resistible; incapable of being resisted or withstood, lovable, esp. calling forth feelings of protective love, enticing; tempting to possess, an irresistible... -
Irresistibleness
not resistible; incapable of being resisted or withstood, lovable, esp. calling forth feelings of protective love, enticing; tempting to possess, an irresistible... -
Irresoluble
incapable of being solved or clarified., archaic ., incapable of being resolved into component parts; insoluble., incapable of being relieved. -
Irresolute
not resolute; doubtful; infirm of purpose; vacillating., adjective, adjective, definite , determined , obstinate , resolute , stubborn , unyielding , willful,... -
Irresoluteness
not resolute; doubtful; infirm of purpose; vacillating., noun, hesitancy , indecision , indecisiveness , irresolution , pause , shilly-shally , tentativeness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.