- Từ điển Anh - Anh
Isogamous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective Biology .
having two similar gametes in which no differentiation can be distinguished, or reproducing by the union of such gametes ( opposed to heterogamous ).
Xem thêm các từ khác
-
Isogamy
the fusion of two gametes of similar form, as in certain algae. -
Isogenous
of the same or similar origin, as parts derived from the same or corresponding tissues of the embryo. -
Isogon
a polygon having all angles equal. -
Isogonal
equiangular; isogonic., isogonal line. -
Isogonic
having or pertaining to equal angles., noting or pertaining to an isogonal line., isogonal line. -
Isolable
capable of being isolated. -
Isolatable
isolable. -
Isolate
to set or place apart; detach or separate so as to be alone., medicine/medical . to keep (an infected person) from contact with noninfected persons; quarantine.,... -
Isolated
separated from other persons or things; alone; solitary., adjective, adjective, included , incorporated , mingling , public, abandoned , abnormal , alone... -
Isolation
an act or instance of isolating., the state of being isolated., the complete separation from others of a person suffering from contagious or infectious... -
Isolationism
the policy or doctrine of isolating one's country from the affairs of other nations by declining to enter into alliances, foreign economic commitments,... -
Isolationist
a person who favors or works for isolationism., of, pertaining to, or characteristic of isolationists or isolationism, to be accused of isolationist sympathies... -
Isologous
(of two or more organic compounds) chemically related but differing in composition other than by n ch 2 . -
Isomer
chemistry . a compound displaying isomerism with one or more other compounds., also called nuclear isomer. physics . a nuclide that exhibits isomerism... -
Isomeric
of, pertaining to, or displaying isomerism. -
Isomerism
chemistry . the relation of two or more compounds, radicals, or ions that are composed of the same kinds and numbers of atoms but differ from each other... -
Isomerization
to convert into an isomer. -
Isomerize
to convert into an isomer. -
Isomerous
having an equal number of parts, markings, etc., botany . (of a flower) having the same number of members in each whorl. -
Isometric
of, pertaining to, or having equality of measure., of or pertaining to isometric exercise., crystallography . noting or pertaining to that system of crystallization...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.