- Từ điển Anh - Anh
Italianate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Italianized; conforming to the Italian type or style or to Italian customs, manners, etc.
Art . in the style of Renaissance or Baroque Italy.
Architecture . noting or pertaining to a mid-Victorian American style remotely based on Romanesque vernacular residential and castle architecture of the Italian countryside, but sometimes containing Renaissance and Baroque elements.
Verb (used with object)
to Italianize.
Xem thêm các từ khác
-
Italianism
an italian practice, trait, or idiom., italian quality or spirit. -
Italianization
to become italian in manner, character, etc., to speak italian., to make italian, esp. in manner, character, etc. -
Italianize
to become italian in manner, character, etc., to speak italian., to make italian, esp. in manner, character, etc. -
Italic
designating or pertaining to a style of printing types in which the letters usually slope to the right, patterned upon a compact manuscript hand, and used... -
Italicise
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics. -
Italicization
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics. -
Italicize
to print in italic type., to underscore with a single line, as in indicating italics., to use italics., verb, accent , accentuate , feature , highlight... -
Itch
to have or feel a peculiar tingling or uneasy irritation of the skin that causes a desire to scratch the part affected, to cause such a feeling, informal... -
Itch mite
a parasitic mite, sarcoptes scabiei, causing itch or scabies in humans and a form of mange in animals. -
Itchiness
having or causing an itching sensation., characterized by itching. -
Itching
of, pertaining to, or characterized by an irritating sensation of the skin., of, pertaining to, or having a longing or desire to do or have something,... -
Itchy
having or causing an itching sensation., characterized by itching., adjective, tingling , prickling , crawly , crawling , tickling -
Item
a separate article or particular, a separate piece of information or news, as a short piece in a newspaper or broadcast., slang . something suitable for... -
Itemization
to state by items; give the particulars of; list the individual units or parts of, to list as an item or separate part, to compute an income-tax return... -
Itemize
to state by items; give the particulars of; list the individual units or parts of, to list as an item or separate part, to compute an income-tax return... -
Itemized
to state by items; give the particulars of; list the individual units or parts of, to list as an item or separate part, to compute an income-tax return... -
Itemizer
to state by items; give the particulars of; list the individual units or parts of, to list as an item or separate part, to compute an income-tax return... -
Iterance
iteration. -
Iterant
characterized by repetition; repeating. -
Iterate
to utter again or repeatedly., to do (something) over again or repeatedly., to operate or be applied repeatedly, as a linguistic rule or mathematical formula.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.