- Từ điển Anh - Anh
Journeyman
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -men.
a person who has served an apprenticeship at a trade or handicraft and is certified to work at it assisting or under another person.
any experienced, competent but routine worker or performer.
a person hired to do work for another, usually for a day at a time.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Joust
a combat in which two knights on horseback attempted to unhorse each other with blunted lances., this type of combat fought in a highly formalized manner... -
Jove
jupiter ( def. 1 ) ., archaic . the planet jupiter. ?, by jove! (an exclamation used to emphasize an accompanying remark or to express surprise, approval,... -
Jovial
adjective, adjective, sad , unhappy, affable , airy , amiable , animated , bantering , blithe , blithesome , bouncy , buoyant , chaffing , cheery , chipper... -
Joviality
the state or quality of being jovial; merriment; jollity., noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,... -
Jovian
of or pertaining to the roman god jupiter., of or pertaining to the planet jupiter. -
Jowl
a jaw, esp. the lower jaw., the cheek., noun, dewlap , cheek , mandible , jaw , wattle -
Joy
the emotion of great delight or happiness caused by something exceptionally good or satisfying; keen pleasure; elation, a source or cause of keen pleasure... -
Joyful
full of joy, as a person or one's heart; glad; delighted., showing or expressing joy, as looks, actions, or speech., causing or bringing joy, as an event,... -
Joyfulness
full of joy, as a person or one's heart; glad; delighted., showing or expressing joy, as looks, actions, or speech., causing or bringing joy, as an event,... -
Joyless
without joy or gladness; unhappy, causing no joy or pleasure., adjective, adjective, the joyless days of the war ., cheerful , delighted , happy , joyful,... -
Joyous
joyful; happy; jubilant, adjective, the joyous sounds of children at play ., cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome... -
Joyousness
joyful; happy; jubilant, the joyous sounds of children at play . -
Joystick
informal . the control stick of an airplane, tank, or other vehicle., computers . a lever resembling this, used to control movement of a cursor or other... -
Ju
confucian ( def. 2 ) ., one of the tutors of aristocratic origin working during the chou dynasty. -
Ju ju
an object venerated superstitiously and used as a fetish or amulet by tribal peoples of west africa., the magical power attributed to such an object.,... -
Ju jutsu
jujitsu., a method of self-defense without weapons that was developed in china and japan; holds and blows are supplemented by clever use of the attacker's... -
Jubilance
showing great joy, satisfaction, or triumph; rejoicing; exultant, noun, the cheers of the jubilant victors ; the jubilant climax of his symphony ., exultance... -
Jubilant
showing great joy, satisfaction, or triumph; rejoicing; exultant, adjective, adjective, the cheers of the jubilant victors ; the jubilant climax of his... -
Jubilate
to show or feel great joy; rejoice; exult., to celebrate a jubilee or joyful occasion., verb, crow , glory , triumph -
Jubilation
a feeling of or the expression of joy or exultation, a joyful or festive celebration., noun, their jubilation subsided when they lost the second game .,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.